Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Électropuncture

Danh từ giống cái

(y học) phép điện châm

Xem thêm các từ khác

  • Électroradiologie

    Danh từ giống cái (y học) khoa điện tia
  • Électroradiologiste

    Danh từ (y học) thầy thuốc điện tia
  • Électrorétinogramme

    Danh từ giống đực (y học) điện đồ màng lưới, điện đồ võng mạc
  • Électroscope

    Danh từ giống đực Cái nghiệm điện
  • Électrostatique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tĩnh điện học 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) Danh từ giống cái Tĩnh điện học Tính...
  • Électrostriction

    Danh từ giống cái Hiện tượng điện giảo
  • Électrotechnique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật điện 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) Danh từ giống cái Kỹ thuật điện...
  • Électrothermie

    Danh từ giống cái Phương pháp nhiệt điện Nhiệt điện học
  • Électrothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp điện
  • Électrotropisme

    Danh từ giống đực (sinh vật học) tính hướng điện
  • Électrovalve

    Danh từ giống cái Van điện
  • Électrovanne

    Danh từ giống cái (thủy lợi) cửa van điện
  • Électrum

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) electrum (hợp kim)
  • Électuaire

    Danh từ giống đực (y học) thuốc dẻo ngọt
  • Élevage

    Danh từ giống đực Sự chăn nuôi; ngành chăn nuôi
  • Éleveur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn nuôi 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy ủ gà con Danh từ Người chăn nuôi éleveur de boeufs người...
  • Éleveuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn nuôi 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy ủ gà con Danh từ Người chăn nuôi éleveur de boeufs người...
  • Élevon

    Danh từ giống đực (hàng không) cánh lái (ở máy bay không đuôi)
  • Élevé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao 1.2 Cao thượng, cao cả, cao quý 1.3 được giáo dục, được dạy 2 Phản nghĩa 2.1 Bas inférieur [[]]...
  • Éligibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư cách để được bầu 2 Phản nghĩa 2.1 Inéligibilité [[]] Danh từ giống cái Tư cách để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top