Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Émir

Danh từ giống đực

Thủ lĩnh Hồi giáo, êmia

Xem thêm các từ khác

  • Émirat

    Danh từ giống đực Chức thủ lĩnh Hồi giáo, danh vị êmia
  • Émissaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phái viên mật 1.2 Kênh tháo nước 1.3 (giải phẫu, từ cũ nghĩa cũ) tĩnh mạch liên lạc...
  • Émissif

    Tính từ (vật lý học) phát xạ Pouvoir émissif khả năng phát xạ
  • Émissole

    Danh từ giống cái (động vật học) cá nhám chồn
  • Émoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối xúc động 1.2 Sự náo động 2 Phản nghĩa 2.1 Calme Danh từ giống đực Mối xúc động...
  • Émollient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm dịu; làm mềm 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc làm dịu; chất làm mềm 3 Phản nghĩa...
  • Émolument

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) phần (được hưởng, được chia) 1.2 (số nhiều) lương bổng, tiền...
  • Émonctoire

    Danh từ giống đực (sinh vật học) cơ quan bài tiết
  • Émondage

    Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự tỉa cành
  • Émonder

    Ngoại động từ (lâm nghiệp) tỉa cành Xén bớt émonder un article de journal xén bớt bài báo
  • Émondeur

    Danh từ Người tỉa cành
  • Émondoir

    Danh từ giống đực Dao tỉa cành, câu liêm tỉa cành
  • Émorfilage

    Danh từ giống đực Sự phạt xờm (ở kim loại, miếng da)
  • Émorfiler

    Ngoại động từ Phạt xờm (thanh kim loại, miếng da)
  • Émotion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xúc cảm; cảm xúc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự náo động 2 Phản nghĩa 2.1 Calme froideur indifférence...
  • Émotionnable

    Tính từ Dễ xúc cảm Enfant émotionnable đứa trẻ dễ xúc cảm
  • Émotionnel

    Tính từ Xem émotion Processus émotionnel quá trình xúc cảm
  • Émotionner

    Ngoại động từ (thân mật) làm xúc động émotionner quelqu\'un par une nouvelle inattendue làm ai xúc động vì một tin bất ngờ
  • Émottage

    Danh từ giống đực Sự đập đất (ruộng cày)
  • Émotter

    Ngoại động từ đập đất (ruộng cày)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top