Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épice

Mục lục

Danh từ giống cái

Gia vị
(số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) mứt kẹo
(số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) đồ lễ (cho quan tòa)

Xem thêm các từ khác

  • Épicentre

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tâm ngoài épicentre séismique tâm ngoài động đất
  • Épicer

    Ngoại động từ Cho gia vị épicer un ragoût cho gia vị vào món ragu Thêm những nét nhả nhớt épicer une chanson thêm những nét...
  • Épicondyle

    Danh từ giống đực (giải phẫu) mỏm trên lồi cầu
  • Épicrânien

    Tính từ Xem épicrane
  • Épicurien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem épicurisme 1.2 Khoái lạc chủ nghĩa 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ theo thuyết E-pi-cua 2.2 Kẻ khoái lạc...
  • Épicurisme

    Danh từ giống đực Thuyết E-pi-cua Chủ nghĩa khoái lạc
  • Épicycle

    Danh từ giống đực (thiên (văn học)) vòng ngoài
  • Épicycloïdal

    Tính từ Xem épicycloïde
  • Épicycloïde

    Danh từ giống cái (toán học) epixicloit
  • Épicène

    Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) giống dòi (chỉ cả con đực và con cái)
  • Épicéa

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây vân sam
  • Épiderme

    Danh từ giống đực (sinh vật học) biểu bì avoir l\'épiderme sensible dễ giận, hay tự ái chatouiller à quelqu\'un l\'épiderme mơn...
  • Épidermique

    Tính từ Xem épiderme
  • Épidémicité

    Danh từ giống cái Tính dịch tễ
  • Épidémie

    Danh từ giống cái Dịch tễ, bệnh dịch
  • Épidémiologie

    Danh từ giống cái Dịch tễ học
  • Épidémique

    Tính từ Xem épidémie Maladie épidémique bệnh dịch
  • Épier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trỗ bông 2 Ngoại động từ 2.1 Dò xét, rình Nội động từ Trỗ bông Le riz qui commence à épier...
  • Épierrage

    Danh từ giống đực Sự nhặt đá (ở vườn, cánh đồng) (nông nghiệp) sự nhặt sạn (trong thóc)
  • Épierrement

    == Xem épierrage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top