Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étourdissant

Mục lục

Tính từ

Váng óc
Bruit étourdissant
tiếng động váng óc
Làm ngây ngất, kỳ dị
Nouvelle étourdissante
tin kỳ dị

Phản nghĩa

Reposant Banal décevant

Xem thêm các từ khác

  • Étrange

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ thường 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái lạ thường, điều lạ thường 3 Phản nghĩa 3.1 Banal commun...
  • Étrangement

    Phó từ Lạ thường Homme vêtu étrangement người ăn mặc lạ thường
  • Étrangeté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lạ thường 1.2 (văn học) điều lạ thường 2 Phản nghĩa 2.1 Banalité Danh từ giống cái...
  • Étranglement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bóp cổ, sự chẹt cổ, sự thắt cổ 1.2 (y học) sự thắt nghẹt 1.3 Chỗ thắt; eo 1.4...
  • Étrangler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bóp cổ, chẹt cổ, thắt cổ 1.2 Bó chặt, thắt 1.3 Làm hẹp lại, làm nghẹt lại (lối đi...)...
  • Étrangleur

    Danh từ Người bóp cổ, người chẹt cổ (người khác)
  • Étrangloir

    Danh từ giống đực (hàng hải) cũ hãm dây neo
  • Étranglé

    Tính từ Thắt lại, nghẹt lại Passage étranglé lối đi nghẹt lại Hernie étranglée (y học) thoát vị (bị) nghẹt voix étranglée...
  • Étrave

    Danh từ giống cái (hàng hải) sống mũi (tàu)
  • Étreindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ôm chặt 1.2 (nghĩa bóng) làm xúc động đến tắc thở 2 Phản nghĩa 2.1 Desserrer Lâcher relâcher...
  • Étreinte

    Danh từ giống cái Sự ôm chặt, sự ghì; sự siết chặt
  • Étrenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) quà tết 1.2 Tiền phong bao 1.3 Sự dùng lần đầu Danh từ giống cái (thường...
  • Étrenner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng lần đầu 2 Nội động từ 2.1 Là người chịu đầu tiên (một việc khó chịu) Ngoại...
  • Étrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân nâng, bàn đạp (ở yên ngựa) 1.2 (giải phẫu) xương bàn đạp 1.3 (kỹ thuật) má kẹp...
  • Étrille

    Danh từ giống cái Bàn chải ngựa (bằng sắt) (động vật học) như portune
  • Étriller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chải, kỳ cọ (ngựa) 1.2 Ngược đãi; chỉ trích 1.3 Bán với giá cắt cổ Ngoại động từ...
  • Étripage

    Danh từ giống đực Sự moi ruột (cá...)
  • Étriper

    Ngoại động từ Moi ruột étriper un lapin moi ruột con thỏ
  • Étriquer

    Ngoại động từ Làm chật lại étriquer un habit sửa chật lại một cái áo (nghĩa bóng) rút ngắn étriquer un discours rút ngắn...
  • Étriqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẹp quá 1.2 (nghĩa bóng) eo hẹp, hẹp hòi 2 Phản nghĩa 2.1 Ample flottant grand large Tính từ Hẹp quá Habit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top