Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étymologiquement

Phó từ

Theo từ nguyên

Xem thêm các từ khác

  • Étymon

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) căn tố từ nguyên
  • Été

    Danh từ giống đực Mùa hè, mùa hạ se mettre en été mặc quần áo mỏng
  • Étésien

    Tính từ (Vents étésiens) gió bắc mùa hè (ở miền Đông Địa Trung Hải)
  • Étêtage

    Danh từ giống đực Sự hớt ngọn Etêtage des arbres fruitiers sự hớt ngọn cây ăn quả
  • Étêtement

    == Xem étêtage
  • Étêter

    Ngoại động từ Hớt ngọn étêter un poirier hớt ngọn cây lê Chặt đầu étêter un clou chặt đầu đinh étêter les morues chặt...
  • Évacuant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm bài xuất, nhuận tràng 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) chất nhuận tràng Tính từ (y học)...
  • Évacuateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 để thải, để thoát 2 Danh từ giống đực 2.1 (évacuateur de crues) đập nước tràn Tính từ để thải,...
  • Évacué

    Danh từ Người dân tản cư, người dân sơ tán (trong chiến tranh)
  • Évadé

    Danh từ Người trốn ra, người vượt ngục
  • Évagination

    Danh từ giống cái (y học) sự nhô ra, sự lòi ra
  • Évaluable

    Tính từ ước lượng được
  • Évaluation

    Danh từ giống cái Sự định giá Sự ước lượng
  • Évaluer

    Ngoại động từ định giá ước lượng
  • Évanescence

    Danh từ giống cái (văn học) sự mờ dần, sự tan dần
  • Évanescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) mờ dần, tan dần 2 Phản nghĩa 2.1 Durable Tính từ (văn học) mờ dần, tan dần Phản nghĩa...
  • Évangile

    Danh từ giống đực (évangile) Phúc âm; sách Phúc âm (nghĩa bóng) tài liệu cơ sở, sách cơ bản (của một học thuyết) parole...
  • Évangéliaire

    Danh từ giống đực (tôn giáo) sách kinh Phúc âm
  • Évangélique

    Tính từ Xem évangile 1 Eglise évangélique giáo hội Phúc âm (thuộc) đạo Tin lành
  • Évangélisateur

    Danh từ Người truyền bá Phúc âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top