Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adret

Mục lục

Danh từ giống đực

Sườn dãi nắng (đồi, núi)
Phản nghĩa Ubac

Xem thêm các từ khác

  • Adroit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo tay 1.2 Khéo léo, khôn khéo 1.3 Phản nghĩa Gauche, maladroit Tính từ Khéo tay Être adroit de ses mains khéo...
  • Adroite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adroit adroit
  • Adroitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo tay 1.2 Khéo léo, khôn khéo 1.3 Phản nghĩa Maladroitement Phó từ Khéo tay Khéo léo, khôn khéo Phản nghĩa...
  • Adrénaline

    Danh từ giống cái (sinh vật học) ađrênalin
  • Adrénergique

    Tính từ (y học) nói về những sợi thần kinh tiết ra norađrênalin (hệ giao cảm)
  • Adscrit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) viết bên cạnh Tính từ (ngôn ngữ học) viết bên cạnh
  • Adscrite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adscrit adscrit
  • Adsorbant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chất ngoại hấp Danh từ giống đực (vật lý học) chất ngoại hấp Le charbon...
  • Adsorber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) ngoại hấp, hấp thụ Ngoại động từ (vật lý học) ngoại hấp, hấp thụ
  • Adsorption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự ngoại hấp, sự hấp thụ 1.2 Phản nghĩa Désorption Danh từ giống cái (vật...
  • Adstrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tập hợp gồm nhiều sự kiện ngôn ngữ phù hợp nhau xuất hiện trong nhiều...
  • Adulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đá trắng Danh từ giống cái (khoáng vật học) đá trắng
  • Adulateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ xu nịnh 1.2 Tính từ 1.3 (văn học) từ hiếm, nghĩa ít dùng xu nịnh Danh từ (văn học)...
  • Adulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời ca ngợi, lời ca tụng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lời xu nịnh Danh từ giống cái Lời ca ngợi,...
  • Adulatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, tính từ giống cái Danh từ giống cái, tính từ giống cái adulateur adulateur
  • Aduler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ca ngợi, ca tụng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xu nịnh 1.3 Phản nghĩa Critiquer, honnir Ngoại động từ...
  • Adulte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã lớn, trưởng thành 2 Danh từ 2.1 Người lớn, người trưởng thành Tính từ Đã lớn, trưởng thành...
  • Adultisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) tính cách người lớn 1.2 Phản nghĩa Infantilisme Danh từ giống đực (tâm lý...
  • Adultère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại tình 2 Danh từ 2.1 Kẻ ngoại tình 3 Danh từ giống đực 3.1 Sự ngoại tình, tội ngoại tình 4...
  • Adultération

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm giả, sự giả mạo; sự xuyên tạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top