- Từ điển Pháp - Việt
Agitato
Xem thêm các từ khác
-
Agitatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái agitateur agitateur -
Agiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khuấy, lắc 1.2 Phất, phe phẩy, rung, vẫy 1.3 Khuấy động 1.4 Giày vò, làm bồn chồn 2 Phản... -
Agité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 động, không yên 1.2 Sóng gió 2 Danh từ 2.1 (y học) người điên quậy phá Tính từ động, không yên... -
Aglala
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngâu Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngâu -
Aglie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm aglia Danh từ giống cái (động vật học) bướm aglia -
Aglobulie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm hồng cầu Danh từ giống cái (y học) sự giảm hồng cầu -
Aglossa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nhậy mỡ Danh từ giống đực (động vật học) con nhậy mỡ -
Aglosse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) không lưỡi, thiếu lưỡi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, động vật học)... -
Aglossie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu lưỡi Danh từ giống cái (y học) tật thiếu lưỡi -
Aglyphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không móc (rắn) Tính từ (động vật học) không móc (rắn) -
Agmatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) acmatin Danh từ giống cái ( hóa học) acmatin -
Agnat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) họ đằng nội, (thuộc) họ cha 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thân thuộc bên nội, người... -
Agnathes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) nhóm không hàm (sâu bọ) Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Agnathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu hàm dưới Danh từ giống cái (y học) tật thiếu hàm dưới -
Agnation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quan hệ họ nội, quan hệ phía cha 1.2 Phản nghĩa Cognation Danh từ giống cái Quan hệ họ nội,... -
Agnatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ agnat agnat -
Agneau
Mục lục 1 Bản mẫu:Agneau 1.1 Danh từ 1.2 Cừu non 1.3 Thịt cừu non 1.4 Da lông cừu non (đã thuộc) 1.5 (nghĩa bóng) người hiền... -
Agnel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng cừu vàng (tiền vàng của Pháp) Danh từ giống đực (sử học) đồng cừu... -
Agnelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẻ (cừu) 1.2 Kỳ đẻ (cừu) Danh từ giống đực Sự đẻ (cừu) Kỳ đẻ (cừu) -
Agneler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đẻ (cừu) Nội động từ Đẻ (cừu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.