Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agrammatical

Mục lục

Tính từ

(ngôn ngữ học) không đúng ngữ pháp
Phrase agrammaticale
câu không đúng ngữ pháp

Xem thêm các từ khác

  • Agrammaticale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agrammatical agrammatical
  • Agrammatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất ngữ pháp 1.2 Danh từ 1.3 (y học) trẻ mất ngữ pháp; người mất ngữ pháp Tính từ (y...
  • Agrammatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng mất ngữ pháp Danh từ giống đực (y học) chứng mất ngữ pháp
  • Agrandir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho to ra, mở rộng ra, phóng to 2 Phản nghĩa Diminuer, réduire, rapetisser 2.1 Làm cho cao thượng...
  • Agrandissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm to ra, sự mở rộng ra, sự phóng to 2 Phản nghĩa Réduction 2.1 Bức ảnh phóng to 2.2...
  • Agrandisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy phóng (ảnh) Danh từ giống đực Máy phóng (ảnh)
  • Agranulocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất bạch cầu hạt Danh từ giống cái (y học) chứng mất bạch cầu hạt
  • Agraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất khả năng viết Danh từ giống cái (y học) chứng mất khả năng viết
  • Agrarianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết chia ruộng đất Danh từ giống đực Thuyết chia ruộng đất
  • Agrariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia ruộng đất Danh từ giống đực Sự chia ruộng đất
  • Agrarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo chủ trương chia ruộng đất 1.2 (thuộc đảng) bảo vệ quyền lợi ruộng đất (của địa chủ)...
  • Agrarienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái agrarien agrarien
  • Agraz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước hạnh (để giải khát, như kiểu nước chanh) Danh từ giống đực Nước hạnh (để...
  • Agrenage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực agrainage agrainage
  • Agresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tấn công 1.2 Xâm lược 1.3 Làm chộn rộn, quấy rầy Ngoại động từ Tấn công Deux malfaiteurs...
  • Agresseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ tấn công 1.2 Kẻ xâm lược Danh từ giống đực Kẻ tấn công Elle a pu reconna†tre son...
  • Agressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính chất) tấn công; hung hăng khiêu khích; gây gổ 1.2 (có tính chất) xâm lược 1.3 Phản nghĩa...
  • Agression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tấn công; cuộc tấn công 1.2 Sự xâm lược, cuộc xâm lược Danh từ giống cái Sự tấn...
  • Agressive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agressif agressif
  • Agressivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hung hăng, khiêu khích, gây gổ Phó từ Hung hăng, khiêu khích, gây gổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top