Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agricole

Mục lục

Tính từ

(thuộc) nông nghiệp
La France est un pays agricole ENCYCL
Pháp là một nước nông nghiệp
Produits agricoles
nông sản
Outils agricoles
nông cụ
Travaux agricoles
công việc của nhà nông
Coopérative agricole crédit agricole
hợp tác xã nông nghiệp, tín dụng nông nghiệp
Exploitation agricole
sự khai thác nông nghiệp

Xem thêm các từ khác

  • Agriculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nông, nông dân Danh từ Nhà nông, nông dân
  • Agricultrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái agriculteur agriculteur
  • Agriculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông nghiệp Danh từ giống cái Nông nghiệp Ministère de l\'Agriculture Bộ nông nghiệp Ecole d\'agriculture...
  • Agriffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng móng Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng...
  • Agrile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côn trùng cánh cứng Danh từ giống đực Côn trùng cánh cứng
  • Agrion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuồn chuồn kim Danh từ giống đực (động vật học) chuồn chuồn kim
  • Agriote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côn trùng nhỏ cánh cứng chuyên tấn công mễ cốc Danh từ giống đực Côn trùng nhỏ cánh...
  • Agripaume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ích mẫu Danh từ giống cái (thực vật học) cây ích mẫu
  • Agrippement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự níu, sự nắm lấy 1.2 Phản xạ của trẻ sơ sinh (níu lấy bất cứ vật gì ngang tầm...
  • Agripper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nắm lấy, níu Ngoại động từ Nắm lấy, níu Agripper quelqu\'un par la manche níu tay áo ai
  • Agro-industrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ nghệ nông nghiệp Danh từ giống cái Kỹ nghệ nông nghiệp
  • Agroalimentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự chế biến nông sản thành thực phẩm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngành chế biến nông sản...
  • Agrobiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông sinh học Danh từ giống cái Nông sinh học
  • Agrobiologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ agrobiologie agrobiologie
  • Agrochimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông hóa học Danh từ giống cái Nông hóa học
  • Agrochimique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ agrochimie agrochimie
  • Agrologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông địa học Danh từ giống cái Nông địa học
  • Agrologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ agrologie agrologie
  • Agronome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nông học Danh từ giống đực Nhà nông học ingénieur agronome kỹ sư nông học
  • Agronomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông học Danh từ giống cái Nông học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top