Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aiguillier

Mục lục

Danh từ giống đực

Bao đựng kim

Xem thêm các từ khác

  • Aiguillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que thúc (trâu bò) 1.2 (động vật học) ngòi chích (của ong) 1.3 (thực vật học) gai 1.4 Cái...
  • Aiguillonnement

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Sự thúc (bằng que thúc) 1.2 Sự kích thích, sự khích lệ Danh từ Sự thúc (bằng que thúc) Sự kích thích,...
  • Aiguillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc (bằng que thúc) 1.2 Kích thích, khích lệ 1.3 Phản nghĩa Calmer, refréner Ngoại động từ...
  • Aiguillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) trục lái Danh từ giống đực (hàng hải) trục lái
  • Aiguillée

    Danh từ giống cái đoạn chỉ (xâu vào kim để khâu)
  • Aiguisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mài nhọn, có thể mài sắc Tính từ Có thể mài nhọn, có thể mài sắc
  • Aiguisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài nhọn, sự mài sắc Danh từ giống đực Sự mài nhọn, sự mài sắc
  • Aiguisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài nhọn, sự mài sắc Danh từ giống đực Sự mài nhọn, sự mài sắc
  • Aiguiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài nhọn, mài sắc, mài 2 Phản nghĩa Emousser 2.1 Kích thích 2.2 Mài giũa, gọt giũa Ngoại động...
  • Aiguiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mài Danh từ giống đực Thợ mài
  • Aiguiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aguiseur aguiseur
  • Aiguisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ để mài Danh từ giống đực Đồ để mài
  • Aiguière

    Danh từ giống cái Bình đựng nước (có quai)
  • Ail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng âm A…e Danh từ giống đực ails aulx ) tỏi (cây, củ) Đồng âm A…e
  • Ailante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thanh thất Danh từ giống cái (thực vật học) cây thanh thất
  • Aile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cánh 1.2 Cánh, chái 1.3 Sự che chở 2 Đồng âm Ale, elle 2.1 Ailes du nez vành mũi Danh từ giống...
  • Aile-de-pigeon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) kiểu nhảy đập cánh Danh từ giống cái (thể dục thể thao) kiểu nhảy...
  • Aileron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu cánh 1.2 Vây cánh (của cá mập...) 1.3 (giải phẫu) cánh 1.4 Cánh phụ (máy bay) Danh từ...
  • Ailette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cánh Danh từ giống cái (kỹ thuật) cánh Bombe à ailettes bom có cánh Ailettes de turbine...
  • Ailier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ biên (bóng đá) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top