Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Albigeois

Mục lục

Tính từ

(thuộc) thị trấn An-bi ( Pháp)
Danh từ giống đực
( số nhiều) (sử học) giáo phái An-bi

Xem thêm các từ khác

  • Albigeoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái albigeois albigeois
  • Albine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anbin Danh từ giống cái (khoáng vật học) anbin
  • Albinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chứng bạch tạng Danh từ giống đực (sinh vật học) chứng bạch tạng
  • Albinos

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) bạch tạng 1.2 Danh từ 1.3 (sinh vật học) người mắc chứng bạch tạng; con vật bạch...
  • Albite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anbit
  • Albitisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự anbit hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự anbit hóa
  • Albizzia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) họ nấm gỉ trắng Danh từ giống đực (thực vật học) họ nấm gỉ trắng
  • Albuginé

    Tính từ (sinh vật học) trắng
  • Albuginée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem albuginé 2 Danh từ giống cái 2.1 (giải phẫu) màng trắng Tính từ giống cái Xem albuginé...
  • Albugo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng bạc màng sừng 1.2 (thực vật học) nấm gỉ trắng Danh từ giống đực (y...
  • Albula

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mòi đường Danh từ giống đực (động vật học) cá mòi đường
  • Album

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anbom, ảnh tập, nhạc tập, bộ sưu tập Danh từ giống đực Anbom, ảnh tập, nhạc tập,...
  • Albumen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng trắng trứng 1.2 (thực vật học) phôi nhũ Danh từ giống đực Lòng trắng trứng (thực...
  • Albuminate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) anbuminat Danh từ giống đực ( hóa học) anbuminat
  • Albumine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) anbumin Danh từ giống cái ( hóa học) anbumin avoir de l\'albumine (thân mật) bị chứng...
  • Albumineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái albumineux albumineux
  • Albumineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có albumin Tính từ Có albumin
  • Albuminoïde

    Danh từ giống đực (hóa học) anbuminôit
  • Albuminurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái anbumin Danh từ giống cái (y học) chứng đái anbumin
  • Albuminurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đái anbumin 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mắc chứng đái anbumin Tính từ (y học) đái anbumin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top