Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allanite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) alanit, octit

Xem thêm các từ khác

  • Allant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoạt động, hoạt bát 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) sự hăng hái 2.2 ( số nhiều) Allants et venants...
  • Allante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allant allant
  • Allantoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng dồi lợn (bào tử nấm) 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) túi niệu,...
  • Allatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cách mục đích (trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ..) Danh từ giống đực (ngôn ngữ...
  • Allegretto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhanh vừa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc nhanh vừa, khúc alêgretô Phó từ (âm nhạc)...
  • Allegro

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhanh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc nhanh, khúc alêgrô 1.4 Chương alêgrô Phó từ...
  • Allemand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đức 1.2 Danh từ 1.3 Người Đức 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Đức 2.2 Tiếng...
  • Allemande

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái allemand allemand
  • Allemontite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alemontit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alemontit
  • Aller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi 1.2 Phản nghĩa Rester, revenir 2 Đồng âm Allée, haler 2.1 Dẫn tới; cao tới 2.2 Dành cho 2.3 Hành...
  • Allergie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự dị ứng 1.2 Phản nghĩa Anergie Danh từ giống cái (y học) sự dị ứng Allergie...
  • Allergique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) dị ứng 1.2 (thân mật) không chịu được, ghét 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người có cơ địa dị...
  • Allergisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ra dị ứng Tính từ Gây ra dị ứng
  • Allergisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allergisant allergisant
  • Allergologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) dị ứng học Danh từ giống cái (y học) dị ứng học
  • Alleu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái ấp 1.2 Phản nghĩa Fief, tenure Danh từ giống đực (sử học) thái ấp Phản...
  • Alleutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chủ thái ấp 1.2 Phản nghĩa Vassal, tenancier Danh từ giống đực (sử học) chủ...
  • Alliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể liên kết, có thể kết hợp Tính từ Có thể liên kết, có thể kết hợp
  • Alliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp kim Danh từ giống đực Hợp kim
  • Alliaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc tỏi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc tỏi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top