Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ambrin

Mục lục

Tính từ

ambré
ambré

Xem thêm các từ khác

  • Ambrine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây dầu giun Tính từ giống cái ambré ambré Danh từ...
  • Ambroisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thức ăn thần tiên 1.2 Cao lương mỹ vị Danh từ giống cái Thức ăn thần tiên Cao lương mỹ...
  • Ambrosien

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (thuộc) thánh Am-broa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tín đồ dòng thánh Am-broa Tính từ giống...
  • Ambrosienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (thuộc) thánh Am-broa 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Tín đồ dòng thánh Am-broa Tính từ giống cái...
  • Ambulacraire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ambulacre ambulacre
  • Ambulacre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chân ống, chân mút Danh từ giống đực (động vật học) chân ống, chân...
  • Ambulance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe cứu thương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trạm quân y lưu động Danh từ giống cái Xe cứu thương...
  • Ambulancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên y tế trên xe cứu thương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên quân y lưu động Danh từ Nhân viên...
  • Ambulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi lang thang, đi rong 1.2 Lưu động, di chuyển 1.3 Phản nghĩa Fixe, sédentaire, stable 1.4 Danh từ 1.5 Nhân...
  • Ambulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái ambulant ambulant
  • Ambulatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đi lại được 1.2 (động vật học) (để) đi 1.3 (luật học, pháp lý) không có trụ sở nhất...
  • Amen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) amen 1.2 Đồng âm Amène Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo)...
  • Amenage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự dẫn, sự đưa (thanh gỗ đến lưỡi cưa...) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Amendable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cải thiện, có thể sửa cho tốt hơn 1.2 Có thể cải tạo (đất) 1.3 Có thể sửa đổi (văn...
  • Amende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền phạt 1.2 Đồng âm Amande Danh từ giống cái Tiền phạt Payer une amende nộp tiền phạt...
  • Amendement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) chất cải tạo đất 1.2 (chính trị) điểm (đề nghị) sửa bổ sung (một...
  • Amender

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải thiện, sửa cho tốt hơn 1.2 Phản nghĩa Détériorer, gâter 1.3 (nông nghiệp) cải tạo (đất)...
  • Amener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa đến, dắt đến, dẫn đến 1.2 Gây ra 1.3 Kéo, kéo về 1.4 (hàng hải) hạ Ngoại động...
  • Amentales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ( số nhiều) liên bộ hoa đuôi sóc Danh từ giống cái (thực vật học) (...
  • Amentifère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa đuôi sóc 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) (thực vật học) như amentales...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top