Xem thêm các từ khác
-
Ambrine
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây dầu giun Tính từ giống cái ambré ambré Danh từ... -
Ambroisie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thức ăn thần tiên 1.2 Cao lương mỹ vị Danh từ giống cái Thức ăn thần tiên Cao lương mỹ... -
Ambrosien
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (thuộc) thánh Am-broa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tín đồ dòng thánh Am-broa Tính từ giống... -
Ambrosienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (thuộc) thánh Am-broa 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Tín đồ dòng thánh Am-broa Tính từ giống cái... -
Ambulacraire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ambulacre ambulacre -
Ambulacre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chân ống, chân mút Danh từ giống đực (động vật học) chân ống, chân... -
Ambulance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe cứu thương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trạm quân y lưu động Danh từ giống cái Xe cứu thương... -
Ambulancier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên y tế trên xe cứu thương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên quân y lưu động Danh từ Nhân viên... -
Ambulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi lang thang, đi rong 1.2 Lưu động, di chuyển 1.3 Phản nghĩa Fixe, sédentaire, stable 1.4 Danh từ 1.5 Nhân... -
Ambulante
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái ambulant ambulant -
Ambulatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đi lại được 1.2 (động vật học) (để) đi 1.3 (luật học, pháp lý) không có trụ sở nhất... -
Amen
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) amen 1.2 Đồng âm Amène Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo)... -
Amenage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự dẫn, sự đưa (thanh gỗ đến lưỡi cưa...) Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Amendable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cải thiện, có thể sửa cho tốt hơn 1.2 Có thể cải tạo (đất) 1.3 Có thể sửa đổi (văn... -
Amende
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền phạt 1.2 Đồng âm Amande Danh từ giống cái Tiền phạt Payer une amende nộp tiền phạt... -
Amendement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) chất cải tạo đất 1.2 (chính trị) điểm (đề nghị) sửa bổ sung (một... -
Amender
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải thiện, sửa cho tốt hơn 1.2 Phản nghĩa Détériorer, gâter 1.3 (nông nghiệp) cải tạo (đất)... -
Amener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa đến, dắt đến, dẫn đến 1.2 Gây ra 1.3 Kéo, kéo về 1.4 (hàng hải) hạ Ngoại động... -
Amentales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ( số nhiều) liên bộ hoa đuôi sóc Danh từ giống cái (thực vật học) (... -
Amentifère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa đuôi sóc 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) (thực vật học) như amentales...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.