- Từ điển Pháp - Việt
Amortissement
|
Danh từ giống đực
Sự làm cho nhẹ bớt, sự làm yếu đi; sự yếu đi
Sự trừ dần
(kinh tế) tài chính sự khấu hao
(vật lý học) sự tắt dần
(kiến trúc) đầu thon dần
Xem thêm các từ khác
-
Amortisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái giảm chấn, cái giảm xóc 1.2 Cái giảm âm Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Amouillante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp đẻ (bò cái) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bò sắp đẻ Tính từ Sắp đẻ (bò cái) Danh từ giống... -
Amouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sắp đẻ (bò cái) Nội động từ Sắp đẻ (bò cái) -
Amouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mài (bằng bánh mài) Ngoại động từ (kỹ thuật) mài (bằng bánh mài) -
Amour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình thương, tình yêu, lòng yêu 1.2 Ái tình 1.3 Phản nghĩa Antipathie, haine, aversion 1.4 Người... -
Amour-propre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng tự ái 1.2 Phản nghĩa Abnégation. Humilité Danh từ giống đực Lòng tự ái Phản nghĩa... -
Amouracher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa xấu) phải lòng Tự động từ (nghĩa xấu) phải lòng S\'amouracher d\'une jeune fille phải lòng... -
Amourette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình yêu chốc lát 1.2 (thực vật học) cỏ lưỡi bà; cây lan chuông Danh từ giống cái Tình... -
Amourettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Tủy sống (bò, cừu, dùng làm món ăn) Danh từ giống cái ( số nhiều) Tủy sống... -
Amoureuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái amoureux amoureux -
Amoureusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Âu yếm; tình tứ 1.2 Trân trọng 1.3 Phản nghĩa Froidement, négligemment Phó từ Âu yếm; tình tứ Trân trọng... -
Amoureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu 1.2 Đa tình 1.3 Tình tứ 1.4 ( Amoureux de) say mê 1.5 Phản nghĩa Froid, indifférent; ennemi 2 Danh từ 2.1... -
Amovibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng bãi miễn 2 Phản nghĩa 2.1 Inamovibilité Danh từ giống cái Khả năng bãi miễn Phản... -
Amovible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bãi miễn 1.2 Tháo ra (lắp vào) được 1.3 Phản nghĩa Inamovible Tính từ Có thể bãi miễn Fonction... -
Ampelocissus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nho rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây nho rừng -
Ampelopsis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nho cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây nho cảnh -
Amphi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giảng đường (viết tắt của amphithéâtre)... -
Amphiarthrodial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ amphiarthrose amphiarthrose -
Amphiarthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp bán động Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp bán động -
Amphiaster
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thẻ hai sao Danh từ giống đực (sinh vật học) thẻ hai sao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.