- Từ điển Pháp - Việt
Amphore
|
Danh từ giống cái
(sử học) vò hai quai (cổ Hy Lạp, cổ La Mã)
Xem thêm các từ khác
-
Amphotonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cường lưỡng hệ Danh từ giống cái (y học) sự cường lưỡng hệ -
Amphotère
Tính từ (hóa học) lưỡng tính -
Amphétamine
Danh từ giống cái (dược học) amfêtamin -
Ample
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng, lụng thụng 1.2 Phong phú, đầy đủ 1.3 Phản nghĩa Etroit, restreint Tính từ Rộng, lụng thụng... -
Amplectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ôm ngoài Tính từ (thực vật học) ôm ngoài -
Amplective
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amplectif amplectif -
Amplement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phong phú, đầy đủ 1.2 Phản nghĩa Etroitement, peu Phó từ Phong phú, đầy đủ Exposer amplement l\'affaire... -
Ampleur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rộng rãi; tầm rộng, tầm 1.2 Sự phong phú, sự sâu rộng 1.3 Sự phát triển rộng; tầm... -
Ampli
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực amplificateur ) -
Ampliatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) sao lại 1.2 Bổ sung 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) cấp phóng đại... -
Ampliation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự nở rộng 1.2 (luật học, pháp lý) bản sao 1.3 (luật học, (pháp lý); từ... -
Ampliative
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (ngôn ngữ học) cấp phóng đại Tính từ giống cái ampliatif ampliatif... -
Amplidyne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ampliđin Danh từ giống đực (kỹ thuật) ampliđin -
Amplifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) mở rộng Tính từ (triết học) mở rộng -
Amplifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amplifiant amplifiant -
Amplificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuếch đại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) bộ khuếch đại 1.4 Máy tăng âm (ở loa) 1.5 (từ... -
Amplificatif
Mục lục 1 Tính từ Tính từ augmentatif augmentatif -
Amplification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự khuếch đại 1.2 (văn học) sự điểm thêm chi tiết 1.3 (nghĩa xấu) sự khoa... -
Amplificative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái augmentatif augmentatif -
Amplificatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amplificateur amplificateur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.