Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anglaise

Mục lục

Tính từ

(thuộc) Anh
La monarchie anglaise
nền quân chủ Anh
Semaine anglaise
tuần lễ nghỉ chiều thứ bảy, tuần lễ Anh
Canada anglais
Canađa theo văn hóa Anh
à l'anglaise
theo kiểu Anh
Filer s'en aller à l'anglaise
�� lỉnh đi, chuồn đi

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) tiếng Anh
Professeur d'anglais
giáo viên tiếng Anh
Anglais britannique anglais américain
tiếng Anh nói ở Anh, tiếng Anh nói ở Mỹ
L'anglais des affaires
tiếng Anh trong giao dịch
Đồng âm Anglet

Xem thêm các từ khác

  • Anglaiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt cơ hạ đuôi (của ngựa) để đuôi khỏi cụp xuống Ngoại động từ Cắt cơ hạ đuôi...
  • Angle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc 1.2 (nghĩa bóng) góc cạnh, gai góc Danh từ giống đực Góc Angle des murs góc tường A l\'angle...
  • Angledozer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy ủi bên Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy ủi bên
  • Angler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cho thành hình góc, tạo góc Ngoại động từ (kỹ thuật) cho thành hình góc, tạo...
  • Anglet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) rãnh thước thợ 1.2 Đồng âm Anglais Danh từ giống đực (kiến trúc) rãnh thước...
  • Anglican

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anglicanisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo giáo phái Anh Tính từ Xem anglicanisme Eglise anglicane giáo hội...
  • Anglicane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anglicanisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo giáo phái Anh Tính từ Xem anglicanisme Eglise anglicane giáo hội...
  • Anglicanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo phái Anh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo phái Anh
  • Angliciser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Anh hóa Ngoại động từ Anh hóa Angliciser son nom Anh hóa tên của mình Mots [[fran�ais]] anglicisés...
  • Anglicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Anh 1.2 (ngôn ngữ học) từ ngữ vay mượn của Anh Danh từ...
  • Angliciste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nghiên cứu ngôn ngữ, văn chương và văn minh Anh Danh từ Người nghiên cứu ngôn ngữ, văn chương...
  • Anglo-arabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Anh-A Rập (ngựa lai) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa lai Anh-A Rập Tính từ Anh-A Rập (ngựa lai) Danh...
  • Anglo-normand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Anh - Noóc-măng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa lai Anh - Noóc-măng 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Anglo-normande

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Anh - Noóc-măng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa lai Anh - Noóc-măng 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Anglo-saxon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-lô Xắc-xông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ăng-lô Xắc-xông Tính từ...
  • Anglo-saxonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-lô Xắc-xông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ăng-lô Xắc-xông Tính từ...
  • Anglomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sùng Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người sùng Anh Tính từ Sùng Anh Danh từ Người sùng Anh
  • Anglomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối sùng Anh Danh từ giống cái Lối sùng Anh
  • Anglophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người thân Anh 1.4 Phản nghĩa Anglophobe Tính từ Thân Anh Danh từ Người thân...
  • Anglophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thân Anh 1.2 Phản nghĩa Anglophobie Danh từ giống cái Tính thân Anh Phản nghĩa Anglophobie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top