Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Animalculiste

Mục lục

Tính từ

animalculisme
animalculisme
Danh từ
Người theo thuyết vi động vật

Xem thêm các từ khác

  • Animale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) động vật 1.2 Do bản năng, tự nhiên 1.3 Phản nghĩa Végétal. Spirituel 2 Danh từ giống đực...
  • Animalerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi nuôi thú để thí nghiệm khoa học Danh từ giống cái Nơi nuôi thú để thí nghiệm khoa...
  • Animalier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ động vật, nhà điêu khắc động vật 2 Tính từ 2.1 Chuyên về động vật ( họa sĩ, nhà điêu...
  • Animaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thú vật hóa (về phẩm chất) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Animalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực animalculisme animalculisme
  • Animalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất động vật 1.2 Giới động vật 1.3 Thú tính 2 Phản nghĩa 2.1 Humanité spiritualité...
  • Animateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho có sinh khí, làm hoạt động lên 1.2 Danh từ 1.3 Người thúc đẩy 1.4 Người giới thiệu, người...
  • Animation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự náo nhiệt 1.2 Sự sôi nổi 1.3 Vẻ lanh lợi, vẻ linh hoạt 1.4 (điện ảnh) phép quay động...
  • Animato

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) sôi nổi Phó từ (âm nhạc) sôi nổi
  • Animatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho có sinh khí, làm hoạt động lên 1.2 Danh từ 1.3 Người thúc đẩy 1.4 Người giới thiệu, người...
  • Animelles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (bếp núc) món dái cừu Danh từ giống cái ( số nhiều) (bếp núc) món dái cừu
  • Animer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có sinh khí, làm cho hoạt động lên 1.2 Làm cho sôi nổi lên, làm cho linh hoạt lên 1.3...
  • Animisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết vật linh Danh từ giống đực (triết học) thuyết vật linh
  • Animiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết vật linh Tính từ animisme animisme Danh từ Người theo thuyết vật linh
  • Animosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ác tâm 1.2 Sự hung hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Bienveillance cordialité Danh từ giống cái ác tâm Je...
  • Animé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống, có hoạt động 1.2 Náo nhiệt 1.3 Sôi nổi 1.4 Linh lợi, linh hoạt 2 Phản nghĩa 2.1 Inanimé froid...
  • Anion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học, hóa học) anion 1.2 Phản nghĩa Cation Danh từ giống đực (vật lý học, hóa...
  • Anionique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cố định anion, hút anion (chất nhựa) Tính từ Cố định anion, hút anion (chất nhựa)
  • Aniotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự chuyển vị anion Danh từ giống cái ( hóa học) sự chuyển vị anion
  • Aniridie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật không mống mắt Danh từ giống cái (y học) tật không mống mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top