- Từ điển Pháp - Việt
Antiparasite
|
Tính từ
( rađiô) chống nhiễu
Danh từ giống đực
( rađiô) thiết bị chống nhiễu
Xem thêm các từ khác
-
Antiparasiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( rađiô) lắp thiết bị chống nhiễu Ngoại động từ ( rađiô) lắp thiết bị chống nhiễu -
Antiparlementaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chế độ đại nghị Tính từ Chống chế độ đại nghị -
Antiparlementarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chế độ đại nghị Danh từ giống đực Sự chống chế độ đại nghị -
Antiparticule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phản hạt Danh từ giống cái (vật lý học) phản hạt -
Antipathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ác cảm 1.2 Sự không hợp, sự đối lập 1.3 Phản nghĩa Affection. Affinité, attirance, penchant,... -
Antipathique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng ghét 1.2 Đối nghịch, đối lập 1.3 Phản nghĩa Compatible, convenable; sympathique Tính từ Đáng ghét... -
Antipatriotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi tổ quốc, trái với quyền lợi tổ quốc Tính từ Phi tổ quốc, trái với quyền lợi tổ quốc -
Antipatriotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phi tổ quốc Danh từ giống đực Chủ nghĩa phi tổ quốc -
Antipelliculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị gàu trên da đầu Tính từ Trị gàu trên da đầu -
Antipepsine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) antipepsin Danh từ giống cái (sinh vật học) antipepsin -
Antipernicieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống ác tính Tính từ (y học) chống ác tính -
Antipernicieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống ác tính Tính từ (y học) chống ác tính -
Antipersonnel
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (quân sự) sát thương (vũ khí) Tính từ ( không đổi) (quân sự) sát thương (vũ khí) Mines... -
Antiperthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antipectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antipectit -
Antipesteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị dịch hạch Tính từ (y học) trị dịch hạch -
Antipesteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị dịch hạch Tính từ (y học) trị dịch hạch -
Antiphilosophique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản triết lý Tính từ Phản triết lý -
Antiphlogistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống viêm Tính từ (y học) chống viêm -
Antiphonaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách thánh ca Danh từ giống đực (tôn giáo) sách thánh ca -
Antiphone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kháng âm Danh từ giống đực Máy kháng âm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.