Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Appenzell

Mục lục

Danh từ giống đực

Một loại phó mát của Thụy Sĩ

Xem thêm các từ khác

  • Appertisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương pháp áp-pe (bảo quản thực phẩm trong hộp kín) Danh từ giống cái Phương pháp áp-pe...
  • Appertiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo quản (thực phẩm) trong hộp kín Ngoại động từ Bảo quản (thực phẩm) trong hộp kín
  • Appesantir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho chậm chạp đi 1.2 Làm cho nặng nề hơn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho nặng thêm...
  • Appesantissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nặng nề chậm chạp (do tuổi già, bệnh tật...) 1.2 (văn học) sự đè nặng thêm 1.3...
  • Applaudimètre

    Danh từ giống đực Dụng cụ đo cường độ của tiếng vỗ tay
  • Applaudir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô 1.2 (văn học) tán thưởng, tán thành 1.3 Phản nghĩa Huer,...
  • Applaudissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ tay tán thưởng, sự vỗ tay hoan hô; tiếng vỗ tay khen 1.2 (văn học) sự tán thưởng,...
  • Applaudisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay vỗ tay khen (để nịnh); người vỗ tay khen lung tung Danh từ giống đực Người...
  • Apple-cake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh táo Danh từ giống đực Bánh táo
  • Applicabilité

    Danh từ giống cái Khả năng áp dụng, khả năng ứng dụng L\'applicabilité d\'une théorie khả năng ứng dụng một lý thuyết
  • Applicable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể áp dụng, có thể ứng dụng; có thể thi hành 1.2 (toán học) trải được 1.3 Phản nghĩa Inapplicable...
  • Applicage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gắn vào (cho chắc hoặc cho đẹp) Danh từ giống đực Sự gắn vào (cho chắc hoặc cho...
  • Applicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để gắn, để áp, để bôi, để dán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất gắn, chất dán Tính từ Để...
  • Application

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gắn vào, sự áp vào, sự bôi vào, sự đặt 1.2 Sự áp dụng, sự ứng dụng, sự thi hành...
  • Applicatrice

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ applicateur applicateur
  • Applique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật gắn (vào tường, vào áo...) 1.2 Đèn vách Danh từ giống cái Vật gắn (vào tường, vào...
  • Appliquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gắn vào, áp vào, bôi vào, đặt vào... 2 Phản nghĩa Ecarter, enlever, ôter, séparer 2.1 Áp dụng,...
  • Appoggiature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt dựa Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt dựa
  • Appogiature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt dựa Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt dựa
  • Appoint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền lẻ (trả cho đủ số) 1.2 Cái thêm vào, cái phụ thêm 1.3 Cái giúp thêm; sự đóng góp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top