Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Architrave

Mục lục

Danh từ giống cái

(kiến trúc) đà chính bắt ngang trên đầu cột

Xem thêm các từ khác

  • Archivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lưu trữ Danh từ giống đực Sự lưu trữ Archivage de documents sự lưu trữ tài liệu
  • Archiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lưu trữ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lưu trữ
  • Archives

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Tài liệu lưu trữ 1.2 Sở lưu trữ Danh từ giống cái ( số nhiều) Tài liệu...
  • Archiviste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên viên lưu trữ Danh từ Chuyên viên lưu trữ
  • Archivistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa lưu trữ Danh từ giống cái Khoa lưu trữ
  • Archivolte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đường ốp biên cuốn Danh từ giống cái (kiến trúc) đường ốp biên cuốn
  • Archière

    Danh từ giống cái (sử học) lỗ bắn cung (ở pháo đài)
  • Archiépiscopal

    Tính từ Xem archevêque
  • Archiépiscopat

    Danh từ giống đực Chức tổng giám mục
  • Archontat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức chấp chính 1.2 (sử học) nhiệm kỳ chấp chính ( Hy Lạp) Danh từ giống...
  • Archonte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan chấp chính ( Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) quan chấp chính ( Hy Lạp)
  • Archère

    Danh từ giống cái Xem archer
  • Archée

    Danh từ giống cái (sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) sức sống Archer
  • Archéen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đại thái cổ 2 Tính từ 2.1 (thuộc) đại thái cổ Danh từ giống...
  • Archégone

    Danh từ giống đực (thực vật học) túi noãn
  • Archéologie

    Danh từ giống cái Khảo cổ học Archéologie préhistorique/classique/médiévale khảo cổ học tiền sử/cổ điển/trung cổ
  • Archéologique

    Tính từ Xem archéologie Fouilles archéologiques khai quật khảo cổ học
  • Archéologue

    Danh từ Nhà khảo cổ học
  • Archéoptéryx

    Danh từ giống đực (động vật học) chim thủy tổ (hóa thạch)
  • Archétype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu gốc, mẫu 1.2 (sinh vật học) loài gốc (trong tiến hóa) 1.3 (triết học) mẫu lý tưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top