Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aspic

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây cải hương dầu
(bếp núc) món atpic, món nấu đông
(động vật học) rắn hổ mào

Xem thêm các từ khác

  • Aspidistra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tỏi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây tỏi rừng
  • Aspidolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atpiđôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atpiđôlit
  • Aspirail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ thông hơi (ở lò) Danh từ giống đực Lỗ thông hơi (ở lò)
  • Aspirant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người rắp ranh (một chức vụ gì) 1.4 (quân sự) chuẩn uý 1.5...
  • Aspirante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người rắp ranh (một chức vụ gì) 1.4 (quân sự) chuẩn uý 1.5...
  • Aspirateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy hút 1.4 Máy hút bụi Tính từ Hút (vào) Force aspiratrice sức...
  • Aspiratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) bật hơi Tính từ (ngôn ngữ học) bật hơi
  • Aspiratifive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) bật hơi Tính từ (ngôn ngữ học) bật hơi
  • Aspiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hít vào 1.2 Sự hút (vào) 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng hơi 1.4 Khát vọng, nguyện vọng 1.5...
  • Aspiratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hít vào Tính từ Hít vào Mouvement aspiratoire động tác hít vào
  • Aspiratrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy hút 1.4 Máy hút bụi Tính từ Hút (vào) Force aspiratrice sức...
  • Aspirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hít vào 1.2 Phản nghĩa Expirer, refouler 1.3 Hút vào 1.4 Phát âm bật hơi 2 Nội động từ 2.1 Cầu...
  • Aspirine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) atpirin 1.2 Viên thuốc atpirin Danh từ giống cái (dược học) atpirin Viên thuốc...
  • Aspiré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) bật hơi 2 Danh từ giống cái 2.1 (ngôn ngữ học) âm bật hơi Tính từ (ngôn ngữ học)...
  • Asple

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aspe aspe
  • Aspérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ gồ ghề 1.2 Tính thô lỗ 2 Phản nghĩa 2.1 Poli Douceur Danh từ giống cái Chỗ gồ ghề...
  • Asque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi Danh từ giống đực (thực vật học) túi
  • Assa-foetida

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) a ngùy Danh từ giống cái (dược học) a ngùy
  • Assagir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khôn ra, dạy khôn 1.2 Làm cho bớt hung hăng, làm cho dịu đi 1.3 Phản nghĩa Décha†ner....
  • Assagissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho khôn ra, sự khôn ra 1.2 Sự làm dịu, sự dịu đi Danh từ giống đực Sự làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top