- Từ điển Pháp - Việt
Atteindre
|
Ngoại động từ
Ném trúng, bắt trúng
Tác hại đến, tác động đến
Gặp
- J'ai pu l'atteindre chez lui
- tôi đã gặp được anh ta tại nhà
Với tới, tới, đến, đạt
Phản nghĩa Manquer, rater
Nội động từ
(văn học) đạt tới
- Atteindre à la perfection
- đạt tới mức hoàn thiện
Xem thêm các từ khác
-
Atteint
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mắc, bị (bệnh) Tính từ Mắc, bị (bệnh) Atteint de la peste mắc bệnh dịch hạch -
Atteinte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gây tổn hại, sự làm tổn thương, sự phạm đến; điều tổn hại, điều tổn thương... -
Attelable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đóng (vào xe), có thể mắc (vào cày) Tính từ Có thể đóng (vào xe), có thể mắc (vào cày) -
Attelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng (vào xe), sự mắc (vào cày); cỗ ngựa [đóng vào xe [, trâu bò mắc vào cày 1.2... -
Atteler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng, mắc (vào xe, vào cày) 1.2 (đường sắt) móc (toa xe lửa) 2 Phản nghĩa Dételer 2.1 (nghĩa... -
Attelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng đóng ngựa 1.2 (y học) nẹp 1.3 Đồng âm Atèle Danh từ giống cái Vòng đóng ngựa (y học)... -
Attenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần phụ thuộc (của một trang trại...) Danh từ giống cái Phần phụ thuộc (của một trang... -
Attenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kế bên, ở sát 1.2 Phản nghĩa Distant, éloigné Tính từ Kế bên, ở sát Terre attenante à la maison đất... -
Attenante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái attenant attenant -
Attendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đợi chờ 1.2 Trông đợi, trông chờ 1.3 Sẵn sàng 2 Nội động từ 2.1 Đợi chờ, trông chờ... -
Attendrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm 1.2 Làm động lòng, làm mủi lòng 1.3 Phản nghĩa Durcir, endurcir. Agacer, irriter Ngoại... -
Attendrissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) động lòng, (làm) mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Sévère, irritant Tính từ (làm) động lòng, (làm) mủi... -
Attendrissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) động lòng, (làm) mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Sévère, irritant Tính từ (làm) động lòng, (làm) mủi... -
Attendrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự động lòng, sự mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Dureté, endurcissement, froideur, insensibilité; agacement,... -
Attendrisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy làm mềm thịt Danh từ giống đực Máy làm mềm thịt -
Attendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được trông đợi, hằng mong đợi 2 Giới từ 2.1 Chiếu theo, vì do 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (luật... -
Attendue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được trông đợi, hằng mong đợi 1.2 Phản nghĩa Inattendu, imprévu, fortuit 2 Giới từ 2.1 Chiếu theo,... -
Attentat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc mưu hại, cuộc mưu sát 1.2 Sự xâm phạm, sự xúc phạm Danh từ giống đực Cuộc mưu... -
Attentatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm Tính từ Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm Acte attentatoire aux moeurs hành vi xúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.