Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avanie

Mục lục

Danh từ giống cái

Điều sỉ nhục
Infliger une avanie à qqn
sỉ nhục ai
Essuyer une avanie
chịu sỉ nhục, bị nhục

Xem thêm các từ khác

  • Avant

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Trước 2 Phó từ 2.1 Trước 2.2 Sâu vào 2.3 Muộn 2.4 Phản nghĩa Après, depuis, ensuite. 2.5 Đồng âm Avent...
  • Avant-bassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần trước vũng tàu Danh từ giống đực Phần trước vũng tàu
  • Avant-bec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏm thượng lưu (của trụ cầu) Danh từ giống đực Mỏm thượng lưu (của trụ cầu)
  • Avant-bouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) phần trước miệng Danh từ giống cái (giải phẫu) phần trước miệng
  • Avant-bras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (giải phẫu) cẳng tay Danh từ giống đực ( không đổi) (giải phẫu) cẳng...
  • Avant-centre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trung phong (bóng đá) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) trung phong...
  • Avant-clou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan lỗ đinh Danh từ giống đực Cái khoan lỗ đinh
  • Avant-corps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kiến trúc) phần nhô ra mặt Danh từ giống đực ( không đổi) (kiến trúc)...
  • Avant-cour

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân trước Danh từ giống cái Sân trước
  • Avant-coureur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo (trước) 1.2 Phản nghĩa Postérieur; successeur 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (văn học) điềm báo trước...
  • Avant-courrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ trách tiền trạm (cho gánh xiếc) 1.2 (sử học) người đi tiền trạm xe thư Danh...
  • Avant-dernier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Áp chót, áp cuối 1.2 ( L\'avant-dernière année) năm kia 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người áp chót Tính...
  • Avant-garde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) tiền quân 1.2 Phản nghĩa Arrière-garde Danh từ giống cái (quân sự) tiền quân d\'avant-garde...
  • Avant-gardiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiền phong Tính từ Tiền phong Ecrivain avant-gardiste nhà văn tiền phong
  • Avant-goût

    Danh từ giống đực Tiền vị, ấn tượng đầu (về một việc hay hoặc việc dở sắp đến)
  • Avant-guerre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ trước chiến tranh (thường nói về hai đại chiến 1914 và 1939), thời tiền chiến...
  • Avant-hier

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hôm kia Phó từ Hôm kia
  • Avant-main

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần thân trước (của ngựa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phần trước (của) bàn tay Danh từ giống...
  • Avant-midi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi sáng Danh từ giống đực Buổi sáng
  • Avant-mont

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) dãy trước núi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) dãy trước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top