- Từ điển Pháp - Việt
Avivage
|
Danh từ giống đực
Sự đánh bóng (kim loại)
Sự chuội bóng (sợi dệt)
Xem thêm các từ khác
-
Avivement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự xén đều mép (vết thương) Danh từ giống đực (y học) sự xén đều mép (vết... -
Aviver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thổi rực lên 1.2 Làm cho bóng lên 1.3 Đánh bóng (đá, kim loại...) 1.4 Đẽo cho sắc cạnh 1.5... -
Avocaillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) luật sư quèn Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) luật sư... -
Avocasserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) sự biện hộ tồi Danh từ giống cái (thân mật, nghĩa xấu) sự biện... -
Avocassier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) luật sư (nghĩa xấu) Tính từ (thuộc) luật sư (nghĩa xấu) -
Avocat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luật sư, thầy cãi 1.2 Người bênh vực 1.3 Quả lê tàu Danh từ giống đực Luật sư, thầy... -
Avocatier
Mục lục 1 Bản mẫu:Avocat 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây lê tàu Bản mẫu:Avocat Danh từ giống đực (thực... -
Avocatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettre avocatoire ) giấy triệu hồi (sứ thần) -
Avocette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mỏ cong Danh từ giống cái (động vật học) chim mỏ cong -
Avogradite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) avôgrađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) avôgrađit -
Avoine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yến mạch (cây, hạt) Danh từ giống cái Yến mạch (cây, hạt) -
Avoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có 1.2 Cảm thấy 1.3 Được; mua được 1.4 Đo được 1.5 Phản nghĩa Manquer ( de). Rater 2 Trợ... -
Avoirdupois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hệ avoađupoa Danh từ giống đực (khoa đo lường) hệ avoađupoa -
Avoisinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần bên 1.2 Phản nghĩa Eloigné, lointain Tính từ Gần bên Maison avoisinante nhà gần bên Phản nghĩa Eloigné,... -
Avoisinante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần bên 1.2 Phản nghĩa Eloigné, lointain Tính từ Gần bên Maison avoisinante nhà gần bên Phản nghĩa Eloigné,... -
Avoisiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ở sát bê, ở gần kề 1.2 (nghĩa bóng) gần với, giống như Ngoại động từ Ở sát bê, ở... -
Avortement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sẩy thai 1.2 Sự phá thai 1.3 (nông nghiệp) sự thui, sự chột 1.4 (nghĩa bóng) sự thất... -
Avorter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sẩy thai 1.2 (nông nghiệp) thui đi, chột đi 1.3 (nghĩa bóng) thất bại 1.4 Phản nghĩa Aboutir, développer... -
Avorteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá thai Danh từ Người phá thai -
Avorteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá thai Danh từ Người phá thai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.