Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Axonométrie

Danh từ giống cái

(toán học) trực lượng học

Xem thêm các từ khác

  • Axonométrique

    Tính từ Xem axonométrie
  • Axoplasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) bào tương thần kinh Danh từ giống đực (sinh vật học) bào tương thần...
  • Axopode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chân trục Danh từ giống đực (động vật học) chân trục
  • Axérophtol

    Danh từ giống đực Vitamin A
  • Ay

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu ay (sản xuất ở vùng Ay nước Pháp) Danh từ giống đực Rượu ay (sản xuất ở vùng...
  • Ayant cause

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều ayants cause) 1.1 (luật học, (pháp lý)) người được quyền kế tục Danh từ giống...
  • Ayant droit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều ayants droit) 1.1 (luật học, (pháp lý)) người có quyền Danh từ giống đực ( số...
  • Aye-aye

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều ayes-yes) 1.1 (động vật học) vượn cáo Danh từ giống đực ( số nhiều ayes-yes)...
  • Ayuntamiento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị chính ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Thị chính ( Tây Ban Nha)
  • Azalée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây lệ quyên
  • Azedarach

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoan Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoan
  • Azimut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) phương vị; góc phương vị Danh từ giống đực (thiên văn) phương vị; góc phương...
  • Azimutal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ azimut azimut
  • Azimutale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái azimut azimut
  • Azimuté

    Tính từ (thân mật) điên
  • Azine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) azin Danh từ giống cái ( hóa học) azin
  • Azinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) azinic Tính từ ( hóa học) azinic
  • Azonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) phi địa đới Tính từ (địa chất, địa lý) phi địa đới
  • Azonale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái azonal azonal
  • Azoospermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng vô tinh trùng Danh từ giống cái (y học) chứng vô tinh trùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top