- Từ điển Pháp - Việt
Azotémique
Xem thêm các từ khác
-
Azoïque
Tính từ (địa chất, địa lý) không hóa thạch (hóa học) azoic -
Aztèque
Tính từ (thuộc) dân tộc át-téc Art aztèque nghệ thuật át-téc -
Azulejo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch men hoa (lát tường) Danh từ giống đực Gạch men hoa (lát tường) -
Azuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) azulin Danh từ giống cái ( hóa học) azulin -
Azur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh xanh 1.2 Màu xanh da trời, màu xanh nước biển 1.3 (thơ ca) trời, không trung Danh từ... -
Azurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ lơ (quần áo) Danh từ giống đực Sự hồ lơ (quần áo) -
Azurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm xanh da trời 1.2 Hồ lơ (quần áo) Ngoại động từ Nhuộm xanh da trời Hồ lơ (quần áo) -
Azurite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) azurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) azurit -
Azuré
Tính từ Xanh da trời la voûte azurée (thơ ca) vòm trời -
Azygos
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tĩnh mạch đơn Danh từ giống cái (giải phẫu) tĩnh mạch đơn -
Azyme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không men Tính từ Không men Pain azyme bánh không men -
Azymique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lên men được Tính từ Không lên men được -
Azéotrope
Tính từ (vật lý học) đẳng phí -
Azéotropique
Tính từ Xem azéotrope -
Aède
Danh từ giống đực Nhà thơ ngâm hát (cổ Hy Lạp) -
Aérateur
Danh từ giống đực Máy thông gió -
Aération
Danh từ giống cái Sự thông gió (một gian phòng) conduite d\'aération ống thông gió -
Aérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thông gió 1.2 Phơi ra, tãi ra (ngoài không khí) 1.3 Tỉa bớt (cây rừng...); làm bớt rườm ra (bài... -
Aérien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 �� trên không trung, ở trên trời 1.2 (thực vật học) khí sinh 1.3 (thuộc) hàng không 1.4 (thuộc) không... -
Aéro-club
Danh từ giống đực Câu lạc bộ hàng không
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.