Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bâtonner

Ngoại động từ

đánh đòn
(luật học; pháp lý) xóa, gạch đi

Xem thêm các từ khác

  • Bâté

    Tính từ Mang yên, bị đóng yên âne bâté người ngu ngốc tột mực
  • Bègue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói lắp 2 Danh từ 2.1 Người nói lắp Tính từ Nói lắp Danh từ Người nói lắp
  • Béant

    Tính từ Há ra; há hốc Bouche béante miệng há hốc Plaie béante vết thương há miệng
  • Béarnais

    Tính từ (thuộc) xứ Bê-ác-nơ (Pháp) race béarnaise giống cừu Bê-ác-nơ sauce béarnaise nước xốt bêacnơ (trứng, bơ)
  • Béat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thanh thản 1.2 Khoan khoái 1.3 Ngây ngô Tính từ Thanh thản Une vie béate cuộc sống thanh thản Khoan khoái...
  • Béatement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thanh thản 1.2 Khoan khoái 1.3 Ngây ngô Phó từ Thanh thản Khoan khoái Sourire béatement mỉm cười khoan khoái...
  • Béatification

    Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ tuyên phúc
  • Béatifier

    Ngoại động từ (tôn giáo) tuyên phúc
  • Béatifique

    Tính từ (tôn giáo) ban niềm cực lạc
  • Bébé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé 1.2 Búp bê hình em bé 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ghế bành thấp Danh từ giống đực Em bé...
  • Bécane

    Danh từ giống cái (thân mật) xe đạp
  • Bécard

    Danh từ giống đực (động vật học) cá hồi mõm khoằm Bécarre
  • Bécasse

    Danh từ giống cái (động vật học) chim dẻ gà (nghĩa bóng) người đàn bà khờ khạo
  • Bécasseau

    Danh từ giống đực (động vật học) chim choắt Chim dẽ gà con
  • Bécassine

    Danh từ giống cái (động vật học) chim dẽ giun (nghĩa bóng) cô gái khờ khạo
  • Béchamel

    Danh từ giống cái (bếp núc) xốt bêsamen (cũng sauce béchamel)
  • Béchique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) chữa ho 2 Danh từ giống đực 2.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc...
  • Bécot

    Danh từ giống đực (động vật học) chim dẽ giun (thân mật) cái hôn
  • Bécoter

    Mục lục 1 == 1.1 (cũng (như) bécotter) 1.2 Ngoại động từ 1.2.1 (thân mật) hôn, thơm == (cũng (như) bécotter) Ngoại động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top