- Từ điển Pháp - Việt
Bas
|
Tính từ
Thấp, hạ
Cúi xuống
Thấp hèn, hèn; tầm thường
Phản nghĩa Haut; élevé. Levé, relevé. Aigu. Fort. Considérable. Noble, sublime
Đồng âm Bah, bât
Au bas mot rẻ nhất là, hạ giá nhất là
Phó từ
Thấp, nhỏ
Danh từ giống đực
Phía dưới, chân, cuối
Danh từ giống đực
Đất dài
Xem thêm các từ khác
-
Bas-bleu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) nữ văn sĩ rởm Danh từ giống đực (nghĩa xấu) nữ văn sĩ rởm -
Bas-côté
Danh từ giống đực Vệ đường (cho người đi bộ) (kiến trúc) gian bên (cửa nhà thờ) -
Bas-fond
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất trũng 1.2 Chỗ cạn (sông) 1.3 (y học) đáy trũng 1.4 Phản nghĩa Hauteur, sommet 1.5 ( số... -
Bas-jointé
Tính từ Có cổ chân ngắn (ngựa) -
Bas-relief
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức đắp nổi thấp; bức chạm nổi thấp, bức khắc nổi thấp 1.2 Phản nghĩa Haut-relief,... -
Bas-ventre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụng dưới Danh từ giống đực Bụng dưới -
Bas-voler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay là (của chim) Danh từ giống đực Sự bay là (của chim) -
Basal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem base 1, 6 Tính từ Xem base 1, 6 Corpuscule basal (giải phẫu) tiểu thể đáy Métabolisme basal (sinh vật... -
Basale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem base 1, 6 Tính từ Xem base 1, 6 Corpuscule basal (giải phẫu) tiểu thể đáy Métabolisme basal (sinh vật... -
Basalte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) bazan Danh từ giống đực (khoáng vật học) bazan -
Basaltine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) bazantin Danh từ giống cái (xây dựng) bazantin -
Basaltique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ basalte basalte -
Basane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da cừu (thuộc) 1.2 Ghệt mềm (ở quần kỵ binh) 1.3 (thân mật) kỵ binh Danh từ giống cái... -
Basaner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sạm đi Ngoại động từ Làm sạm đi Le soleil basane la peau mặt trời làm sạm da -
Basanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bazanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bazanit -
Basculant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bập bềnh, lật Tính từ Bập bềnh, lật Benne basculante thùng lật (ở ô tô chở đá..) -
Basculante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bập bềnh, lật Tính từ Bập bềnh, lật Benne basculante thùng lật (ở ô tô chở đá..) -
Bascule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay gạt, tay đòn 1.2 Ván bập bênh (cho trẻ con chơi) 1.3 Cân bàn Danh từ giống... -
Basculement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bập bênh Danh từ giống đực Sự bập bênh -
Basculer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bập bênh 1.2 Mất thăng bằng, ngã 1.3 Ngoại động từ 1.4 Lật 1.5 Xô ngã, đẩy ngã Nội động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.