Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Base

Mục lục

Danh từ giống cái

Gốc, đáy, chân, nền
La base du coeur
đáy tim
La base d'un triangle
đáy tam giác
Un médicament à base de mercure
một vị thuốc mà chất nền là thủy ngân
La base d'une colonne
chân cột
Căn cứ
Bases militaires
căn cứ quân sự
( hóa học) bazơ
(toán học) cơ số
(ngôn ngữ học) thân từ
Nền tảng, cơ sở
Poser les bases d'une science
đặt cơ sở cho một khoa học
Sur la base de
trên cơ sở
carré par la base carré de base
cương trực

Xem thêm các từ khác

  • Base-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng chày, dã cầu Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng chày,...
  • Basedowien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh bazơđô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người mắc bệnh bazơđô Tính từ...
  • Basedowiene

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh bazơđô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người mắc bệnh bazơđô Tính từ...
  • Baselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mồng tơi Danh từ giống cái (thực vật học) cây mồng tơi
  • Baser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy căn cứ, dựa Ngoại động từ Lấy căn cứ, dựa Baser un raisonnement sur la science lấy căn...
  • Basial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) ở đáy Tính từ (giải phẫu) ở đáy
  • Basiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) ở đáy Tính từ (giải phẫu) ở đáy
  • Basic-english

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng Anh cơ sở Danh từ giống đực Tiếng Anh cơ sở
  • Basicité

    Danh từ giống cái (hóa học) tính kiềm
  • Baside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bầu (của nấm) Danh từ giống cái (thực vật học) bầu (của nấm)
  • Basification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự kiềm hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự kiềm hóa
  • Basilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ở đáy, ở gốc Tính từ (sinh vật học) ở đáy, ở gốc Os basilaire (giải phẫu) xương...
  • Basilic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng dổi, cây hạt é 1.2 (động vật học) con nhông Mỹ 1.3 (thần thoại;...
  • Basilical

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ basilique basilique
  • Basilicale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ basilique basilique
  • Basilique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà thờ kiểu basilia 1.2 Nhà thờ lớn 1.3 (kiến trúc, (sử học)) basilica, kiểu nhà nhật đầu...
  • Basin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải bazin Danh từ giống đực Vải bazin
  • Basique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) basic, kiềm Tính từ ( hóa học) basic, kiềm
  • Basket

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Giày bát - két Danh từ Giày bát - két
  • Basket-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng rổ Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng rổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top