Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bateler

Mục lục

Ngoại động từ

Chở bằng thuyền
Bateler du poisson
chở cá bằng thuyền
Nội động từ
Làm trò ảo thuật (ở đường phố)

Xem thêm các từ khác

  • Batelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thuyền chèo Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thuyền...
  • Bateleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò ảo thuật (ở đường phố) Danh từ Người làm trò ảo thuật (ở đường phố)
  • Bateleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò ảo thuật (ở đường phố) Danh từ Người làm trò ảo thuật (ở đường phố)
  • Batelier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chèo thuyền; người chở đò [ngang [ Danh từ Người chèo thuyền; người chở đò [ngang [
  • Batellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề chở thuyền đường sông 1.2 Thuyền đò đường sông Danh từ giống cái Nghề chở thuyền...
  • Batelée

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tàu, thuyền (lượng chứa) Une batelée de bois một thuyền gỗ
  • Bath

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) tuyệt, tuyệt vời 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Giấy bát (một loại giấy viết thư) 1.4 Đồng...
  • Batholite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) thể nền, batôlit Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) thể...
  • Bathonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kỷ bat 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa lý; điạ chất) kỷ bat; bậc bat Tính từ (thuộc) kỷ...
  • Bathonienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kỷ bat 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa lý; điạ chất) kỷ bat; bậc bat Tính từ (thuộc) kỷ...
  • Bathymétrie

    Danh từ giống cái Phép đo sâu (nước biển)
  • Bathyscape

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền lặn (để nghiên cứu đáy biển) Danh từ giống đực Thuyền lặn (để nghiên cứu...
  • Bathythermographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhiệt ký biển sâu Danh từ giống đực Nhiệt ký biển sâu
  • Batifolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự đùa nghịch Danh từ giống đực (thân mật) sự đùa nghịch
  • Batifoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đùa nghịch Nội động từ (thân mật) đùa nghịch
  • Batifoleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người hay đùa nghịch Danh từ (thân mật) người hay đùa nghịch
  • Batifoleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người hay đùa nghịch Danh từ (thân mật) người hay đùa nghịch
  • Batik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách in hoa (lên vải) bằng sáp 1.2 Vải in hoa bằng sáp Danh từ giống đực Cách in hoa (lên...
  • Batiker

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In hoa (lên vải) bằng sáp Ngoại động từ In hoa (lên vải) bằng sáp
  • Batillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đợt sóng lướt (vỗ vào bờ do tàu chạy qua) Danh từ giống đực Đợt sóng lướt (vỗ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top