- Từ điển Pháp - Việt
Bau
Xem thêm các từ khác
-
Baud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bốt (đơn vị tốc độ điện báo) Danh từ giống đực Bốt (đơn vị tốc độ điện báo) -
Baudelairien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le Tính từ (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le -
Baudelairienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le Tính từ (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le -
Baudet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lừa đực giống 1.2 Con lừa 1.3 Giá xẻ (của thợ cưa) Danh từ giống đực Lừa đực giống... -
Baudot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bôđô (điện báo) Danh từ giống đực Máy bôđô (điện báo) -
Baudrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây đeo gươm (chéo qua vai) Danh từ giống đực Dây đeo gươm (chéo qua vai) -
Baudroie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá vây chân Danh từ giống cái (động vật học) cá vây chân -
Baudruche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màng ruột già (của bò, cừu, dùng làm quả bóng...) Danh từ giống cái Màng ruột già (của... -
Bauge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi đầm (của lợn lòi) 1.2 Nơi bẩn thỉu; nhà ở bẩn thỉu 1.3 Tổ (con sóc) 1.4 Toóc si (để... -
Bauger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rúc vào bãi đầm (lợn lòi) Tự động từ Rúc vào bãi đầm (lợn lòi) -
Bauhinia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây móng bò Danh từ giống đực (thực vật học) cây móng bò -
Baume
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa thơm, bôm 1.2 (nghĩa bóng) niềm an ủi 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (tiếng địa phương)... -
Baumier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực balsamier balsamier -
Bauquière
Danh từ giống cái (hàng hải) rầm đu đỡ mạn -
Bauxite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bauxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bauxit -
Bauxitique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bauxite bauxite -
Bavalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bavalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bavalit -
Bavard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nói chuyện, ba hoa, bép xép 1.2 Phản nghĩa Muet, silencieux. Discret 1.3 Danh từ 1.4 Người hay nói chuyện,... -
Bavardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ba hoa; lời nói ba hoa 1.2 Phản nghĩa Mutisme, silence 1.3 Sự bép xép; lời bép xép, lời... -
Bavarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nói chuyện, ba hoa, bép xép 1.2 Phản nghĩa Muet, silencieux. Discret 1.3 Danh từ 1.4 Người hay nói chuyện,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.