Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Beaucoup

Mục lục

Phó từ

Nhiều lắm
Il pleut beaucoup
mưa nhiều
Il aime beaucoup le travail
nó yêu lao động
J'ai beaucoup d'amis
tôi có nhiều bạn

Đại từ

Nhiều người; nhiều việc; nhiều cái
Beaucoup sont de notre avis
nhiều người đồng ý với chúng ta
Il a beaucoup à faire
nó có nhiều việc phải làm

Phản nghĩa Peu. Rien. Aucun, nul. Personne

À beaucoup près cách xa, khác xa
c'est beaucoup de si que
là khá lắm, là may lắm
C'est beaucoup de rencontrer un véritable ami
�� gặp được một người bạn chân chính là may lắm
il s'en faut de beaucoup
còn xa mới

Xem thêm các từ khác

  • Beaufort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát bôfo Danh từ giống đực Pho mát bôfo
  • Beaujolais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bôjôle Danh từ giống đực Rượu bôjôle
  • Beaupré

    Danh từ giống đực (hàng hải) cột buồm mũi (nghiêng phía trước)
  • Beauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ đẹp; nét đẹp 1.2 Sắc đẹp, nhan sắc 1.3 Người phụ nữ rất đẹp, mỹ nhân 1.4 (số...
  • Beaux-arts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) mỹ thuật Danh từ giống đực ( số nhiều) mỹ thuật
  • Beaux-parents

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) bố mẹ vợ, bố mẹ chồng, ông bà nhạc Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Bec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏ 1.2 (thông tục) mồm, miệng 1.3 Đầu, mũi 1.4 (âm nhạc) miệng (kèn) Danh từ giống đực...
  • Bec-cornu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) anh chồng bị cắm sừng 1.2 Thằng ngốc Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Bec-croisé

    Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ chéo
  • Bec-d'argent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ bạc Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ bạc
  • Bec-d'oie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá heo mỏ Danh từ giống đực (động vật học) cá heo mỏ
  • Bec-de-canard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chó Danh từ giống đực (động vật học) cá chó
  • Bec-de-cane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóa mỏ vịt 1.2 Quả đấm (ở cửa) hình mỏ 1.3 Đinh móc (của thợ khóa) Danh từ giống...
  • Bec-de-corail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ri mỏ đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim ri mỏ đỏ
  • Bec-de-corbeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kìm cắt dây thép Danh từ giống đực Kìm cắt dây thép
  • Bec-de-corbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đục xoi Danh từ giống đực Cái đục xoi
  • Bec-de-cuiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mỏ thìa (ở tai trong) Danh từ giống đực (giải phẫu) mỏ thìa (ở tai trong)
  • Bec-de-lièvre

    Danh từ giống đực Tật sứt môi
  • Bec-de-perroquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái mỏ vẹt 1.2 (y học) gai xương 1.3 Lưỡi câu đôi Danh từ giống đực (y học)...
  • Bec-dur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ to Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top