- Từ điển Pháp - Việt
Bergame
Xem thêm các từ khác
-
Bergamote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lê becgamot 1.2 Cam becgamot 1.3 Kẹo cam becgamot Danh từ giống cái Lê becgamot Cam becgamot Kẹo cam... -
Bergamotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cam becgamot Danh từ giống đực (thực vật học) cây cam becgamot -
Berge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bờ (sông, đường) 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) tuổi Danh từ giống cái Bờ (sông, đường)... -
Berger
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn cừu, mục đồng 1.2 (tôn giáo) cha 1.3 Chó becjêBản mẫu:Berger Danh từ giống... -
Bergerade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ ca đồng quê 1.2 Tranh mục đồng Danh từ giống cái Thơ ca đồng quê Tranh mục đồng -
Bergerette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô chăn cừu Danh từ giống cái Cô chăn cừu -
Bergerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng cừu 1.2 Đàn cừu 1.3 ( số nhiều) thơ đồng quê Danh từ giống cái Chuồng cừu Đàn... -
Bergeronnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chìa vôi Danh từ giống cái (động vật học) chim chìa vôi -
Bergsonisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) học thuyết Béc-xon Danh từ giống đực (triết học) học thuyết Béc-xon -
Bergère
== Ghế bành becjê (thấp và có nệm) Xem bergeronnette -
Berkeleyisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) học thuyết Be-cơ-lây Danh từ giống đực (triết học) học thuyết Be-cơ-lây -
Berkélium
Danh từ giống đực (hóa học) beckeli -
Berline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe ngựa hòm 1.2 Xe ôtô hòm 1.3 (ngành mỏ) goòng (chở than) Danh từ giống cái Xe ngựa hòm Xe... -
Berlingot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo thơm beclingô 1.2 Hộp (sữa) hình bốn mặt Danh từ giống đực Kẹo thơm beclingô Hộp... -
Berlinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) beclinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) beclinit -
Berlinois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Béc-lin ( Đức) Tính từ (thuộc) Béc-lin ( Đức) -
Berlinoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Béc-lin ( Đức) Tính từ (thuộc) Béc-lin ( Đức) -
Berlue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lóa mắt Danh từ giống cái Sự lóa mắt avoir la berlue (thân mật) có ảo tưởng -
Berme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thềm, bờ (đê, đập) Danh từ giống cái Thềm, bờ (đê, đập) -
Bermuda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần soóc lửng (tới đầu gối) Danh từ giống đực Quần soóc lửng (tới đầu gối)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.