Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bien-jugé

Mục lục

Danh từ giống đực

(luật học; pháp lý) sự đúng luật (của một bản án)
(luật học; pháp lý) quyết định đúng luật

Phản nghĩa

Mal-jugé

Xem thêm các từ khác

  • Bien-être

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thoải mái 1.2 Sự sung túc 2 Phản nghĩa 2.1 Angoisse gêne inquiétude malaise Besoin misère pauvreté...
  • Bienfaisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng từ thiện 1.2 Sự làm việc thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisance Danh từ giống cái Lòng từ...
  • Bienfaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, lành 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux Tính...
  • Bienfaisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, lành 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux Tính...
  • Bienfait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc thiện; ân huệ 1.2 Tác dụng tốt, lợi ích 1.3 Phản nghĩa Méfait, préjudice Danh từ...
  • Bienfaiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm ơn, ân nhân 1.2 Phản nghĩa Ennemi Danh từ giống đực Người làm ơn, ân nhân...
  • Bienfaitrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người làm ơn, ân nhân Danh từ giống cái Người làm ơn, ân nhân
  • Bienheureuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng 1.2 May mắn 1.3 (tôn giáo) cực lạc 1.4 Phản nghĩa Malheureux....
  • Bienheureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng 1.2 May mắn 1.3 (tôn giáo) cực lạc 1.4 Phản nghĩa Malheureux....
  • Biennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai năm 1.2 Hai năm một lần 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Hội hai năm một lần Tính từ (dài) hai năm...
  • Biennale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai năm 1.2 Hai năm một lần 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Hội hai năm một lần Tính từ (dài) hai năm...
  • Bienséance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép lịch sự, sự hợp lề thói 1.2 (số nhiều) lề thói 2 Phản nghĩa 2.1 Impolitesse incongruité...
  • Bienséant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lịch sự, hợp lề thói 2 Phản nghĩa 2.1 Malséant choquant inconvenant indécent Tính từ Lịch sự, hợp lề...
  • Bientôt

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lát nữa, sắp 1.2 Nhanh chóng 1.3 à bientôt+ tạm biệt, mong nay mai sẽ gặp lại 2 Phản nghĩa 2.1 Longtemps...
  • Bienveillamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhân từ, khoan dung Phó từ Nhân từ, khoan dung
  • Bienveillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng nhân từ, lòng khoan dung 1.2 Phản nghĩa Hostilité, méchanceté. Malveillance, sévérité Danh...
  • Bienveillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân từ, khoan dung 1.2 Phản nghĩa Désobligeant, hostile, malveillant, méchant Tính từ Nhân từ, khoan dung Un...
  • Bienveillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân từ, khoan dung 1.2 Phản nghĩa Désobligeant, hostile, malveillant, méchant Tính từ Nhân từ, khoan dung Un...
  • Bienvenir

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ Se faire bienvenir de quelqu\'un khiến người ta niềm nở tiếp đãi
  • Bienvenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng lúc 2 Danh từ 2.1 Người được đón tiếp niềm nở, người được hoan nghênh; cái được hoan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top