Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Billet

Mục lục

Danh từ giống đực

Thiếp, giấy
Billet d'invitation
thiếp mời
Billet de convocation
giấy triệu tập
Vé, phiếu
Billet de cinéma
vé xi nê
Billet de loterie
vé xổ số
Giấy bạc (cũng billet de banque)
billet à ordre
ký phiếu
billet de banque
giấy bạc
billet doux
thư tình
je vous donne je vous fiche mon billet que
tôi đoan chắc với anh rằng
prendre un billet de parterre
(thân mật) ngã

Xem thêm các từ khác

  • Billette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh củi 1.2 (kiến trúc) hàng cườm (ở các vòm) 1.3 Thỏi thép cán Danh từ giống cái Thanh...
  • Billetterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi phát hành vé (đi xe tàu...) Danh từ giống cái Nơi phát hành vé (đi xe tàu...)
  • Billion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu triệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tỷ Danh từ giống đực Triệu triệu (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Billon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) vồng cày (giữa hai đường cày) 1.2 Tiền đúc lẻ Danh từ giống đực (nông...
  • Billonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày thành vồng 1.2 (kinh tế) tài chính sự đầu cơ tiền đúc lẻ Danh...
  • Billonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày thành vồng 1.2 (kinh tế) tài chính sự đầu cơ tiền đúc lẻ Danh...
  • Billonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cày thành vồng Ngoại động từ (nông nghiệp) cày thành vồng
  • Billot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái thớt 1.2 Đế đe 1.3 Thanh ngãng (đeo ở cổ súc vật để khỏi nhảy qua rào) 1.4 Thớt...
  • Bilobage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rađa hai luồng phát Danh từ giống đực Rađa hai luồng phát
  • Bilobé

    Tính từ (sinh vật học, kiến trúc) (có) hai thùy
  • Biloculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai ô, (có) hai ngăn 1.2 (giải phẫu) (có) hai buồng Tính từ (thực vật học) (có)...
  • Biloculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phân hai buồng Danh từ giống cái (y học) sự phân hai buồng
  • Bilogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tác phẩm hai mảng Danh từ giống cái (văn học) tác phẩm hai mảng
  • Biloquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày sâu Ngoại động từ Cày sâu
  • Bimane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai tay Tính từ (có) hai tay L\'\'homme est bimane con người có hai tay
  • Bimbeloterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ mỹ nghệ 1.2 Nghề buôn đồ mỹ nghệ 1.3 Đồ mỹ nghệ (nói chung) Danh từ...
  • Bimbelotier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm đồ mỹ nghệ 1.2 Người bán đồ mỹ nghệ Danh từ Thợ làm đồ mỹ nghệ Người bán đồ...
  • Bimensuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi tháng hai lần (kỳ) Tính từ Mỗi tháng hai lần (kỳ) Revue bimensuelle tạp chí mỗi tháng hai kỳ
  • Bimensuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi tháng hai lần (kỳ) Tính từ Mỗi tháng hai lần (kỳ) Revue bimensuelle tạp chí mỗi tháng hai kỳ
  • Bimestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ hai tháng Danh từ giống đực Kỳ hai tháng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top