Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Blâmable

Mục lục

Tính từ

đáng chê trách
Une action blâmable
một hành động đáng chê trách

Phản nghĩa

Louable

Xem thêm các từ khác

  • Blâme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chê trách 1.2 Sự khiển trách 2 Phản nghĩa 2.1 Approbation éloge louange Danh từ giống đực...
  • Blâmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chê trách 1.2 Khiển trách 2 Phản nghĩa 2.1 Approuver défendre encourager féliciter Louer préconiser Ngoại...
  • Blèsement

    Danh từ giống đực Sự nói đớt
  • Blé

    Danh từ giống đực Lúa mì (cây, hạt) blé d\'inde; blé de Turquie ngô, bắp blé noir mạch ba góc crier famine sur un tas de blé ngồi...
  • Blépharite

    Danh từ giống cái (y học) viêm mí mắt
  • Bléser

    Nội động từ Nói đớt
  • Blésité

    Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tật nói đớt
  • Blême

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tái xanh 1.2 Nhợt nhạt 2 Phản nghĩa 2.1 Animé Coloré Tính từ Tái xanh Teint blême nước da tái xanh Nhợt...
  • Blêmir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tái mặt 1.2 Nhợt đi 2 Phản nghĩa 2.1 Colorer (se) Nội động từ Tái mặt Blêmir de peur sợ tái...
  • Blêmissement

    Danh từ giống đực Sự tái xanh (nước da)
  • Boa

    Mục lục 1 Bản mẫu:Boa 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) trăn Nam Mỹ 1.3 Khăn quàng lông (giống hình con trăn) Bản...
  • Bobard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chuyện phịa Danh từ giống đực (thân mật) chuyện phịa
  • Bobelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giày đinh Danh từ giống đực (sử học) giày đinh
  • Bobierrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bobierit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bobierit
  • Bobinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn, sự cuộn 1.2 (ngành dệt) sự đánh ống suốt 1.3 (điện học) cuộn dây Danh từ...
  • Bobinard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng; biệt ngữ) nhà thổ Danh từ giống đực (tiếng lóng; biệt ngữ) nhà thổ
  • Bobine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lõi quấn (dây, chỉ) 1.2 (điện học) bôbin 1.3 Cuộn giấy to 1.4 (thông tục) mặt (người)...
  • Bobine-appareil

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộn giấy gói hàng Danh từ giống cái Cuộn giấy gói hàng
  • Bobiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh ống (chỉ...) 1.2 Phản nghĩa Débobiner Ngoại động từ Đánh ống (chỉ...) Phản nghĩa...
  • Bobinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) then cửa Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) then cửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top