Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Blasé

Mục lục

Tính từ

Chán chường
Une personne blasée
một kẻ chán chường

Danh từ

Kẻ chán chường

Phản nghĩa

Enthousiaste inassouvi

Xem thêm các từ khác

  • Blatte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con gián 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con gián Bản mẫu:Con gián Danh từ giống cái (động...
  • Blaude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo bờ lu Danh từ giống cái Áo bờ lu
  • Blazer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo vét màu Danh từ giống đực Áo vét màu
  • Bled

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xứ, miền (ở Bắc Phi) 1.2 (thông tục, nghĩa xấu) nơi hẻo lánh nghèo nàn, nơi khỉ ho cò...
  • Bleime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) sự giập gót (ngựa) Danh từ giống cái (thú y học) sự giập gót (ngựa)
  • Blende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) blenđơ Danh từ giống cái (khoáng vật học) blenđơ
  • Blendeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) có blenđơ Tính từ (khoáng vật học) có blenđơ
  • Blendeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) có blenđơ Tính từ (khoáng vật học) có blenđơ
  • Blennie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá lon Danh từ giống cái (động vật học) cá lon
  • Blennorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh lậu Danh từ giống cái (y học) bệnh lậu
  • Blennorragique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem blennorragie Tính từ Xem blennorragie Rhumatisme blennorragique bệnh thấp khớp lậu
  • Blennorrhée

    Danh từ giống cái (thú y học) bệnh chảy mủ lậu (của chó)
  • Blessable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bị thương 1.2 Có thể bị xúc phạm Tính từ Có thể bị thương Có thể bị xúc phạm
  • Blessant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xúc phạm, làm mất lòng Tính từ Xúc phạm, làm mất lòng Parole blessante lời nói xúc phạm
  • Blessante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xúc phạm, làm mất lòng Tính từ Xúc phạm, làm mất lòng Parole blessante lời nói xúc phạm
  • Blesser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bị thương, gây thương tích 1.2 Làm đau; làm khó chịu 1.3 Xúc phạm; làm phương hại đến...
  • Blessure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết thương 1.2 Sự xúc phạm; điều xúc phạm Danh từ giống cái Vết thương Sự xúc phạm;...
  • Blessé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị thương 1.2 Bị xúc phạm 2 Danh từ 2.1 Người bị thương 3 Phản nghĩa 3.1 Intact sauf valide Tính từ...
  • Blet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chín nhũn, chín nãu 1.2 Phản nghĩa Vert Tính từ Chín nhũn, chín nãu Une banane blette quả chuối chín nhũn...
  • Blette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chín nhũn, chín nãu 1.2 Phản nghĩa Vert Tính từ Chín nhũn, chín nãu Une banane blette quả chuối chín nhũn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top