- Từ điển Pháp - Việt
Boiserie
Xem thêm các từ khác
-
Boisseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) đấu (bằng hơn 10 lít) 1.2 Ống sành (làm ống khói, ống máy) Danh từ giống... -
Boisselage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đong bằng đấu Danh từ giống đực Sự đong bằng đấu -
Boisselier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đấu Danh từ giống đực Thợ làm đấu -
Boissellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đấu 1.2 Nghề buôn đấu 1.3 Hàng thưng đấu (nói chung) Danh từ giống cái Nghề... -
Boisson
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ uống 1.2 Rượu 1.3 Sự nghiện rượu Danh từ giống cái Đồ uống Boisson glacée đồ uống... -
Boissonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) uống rượu, nghiện rượu Nội động từ (thông tục) uống rượu, nghiện rượu -
Boisé
Tính từ Có cây cối; có rừng Pays boisé xứ có rừng -
Boit-tout
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) cốc không chân 1.2 Người kiếm được đồng nào là uống rượu... -
Boitement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi khập khiễng 1.2 Sự chạy trục trặc (máy) Danh từ giống đực Sự đi khập khiễng... -
Boiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi khập khiễng; khập khiễng Nội động từ Đi khập khiễng; khập khiễng Boiter de la jambe droite... -
Boiterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật đi khập khiễng (súc vật) Danh từ giống cái Tật đi khập khiễng (súc vật) -
Boiteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, đi khập khiễng; khập khiễng 1.2 Danh từ 1.3 Người què Tính từ Què, đi khập khiễng; khập khiễng... -
Boiteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, đi khập khiễng; khập khiễng 1.2 Danh từ 1.3 Người què Tính từ Què, đi khập khiễng; khập khiễng... -
Boitillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng Tính từ Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng -
Boitillante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng Tính từ Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng -
Boitillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi hơi khập khiễng Danh từ giống đực Sự đi hơi khập khiễng -
Boitiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi hơi khập khiễng Nội động từ Đi hơi khập khiễng -
Boitout
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) cốc không chân 1.2 Người kiếm được đồng nào là uống rượu... -
Boitte
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bo„tte bo„tte -
Bol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bát 1.2 (dược học) viên (thuốc) 1.3 (địa lý; địa chất) đất sét có sắt Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.