- Từ điển Pháp - Việt
Bonne-maman
|
Danh từ giống cái
(ngôn ngữ nhi đồng) bà (sinh ra cha, mẹ)
Xem thêm các từ khác
-
Bonnement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thực thà, thẳng thắn Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) thực thà, thẳng thắn Dire une chose... -
Bonnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ bonê (trùm đầu, không vành) 1.2 (động vật học) dạ tổ ong (của loài nhai lại) 1.3... -
Bonneteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) bài tây Danh từ giống đực (đánh bài) bài tây -
Bonneterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề dệt kim 1.2 Sự buôn bán đồ dệt kim 1.3 Đồ dệt kim Danh từ giống cái Nghề dệt kim... -
Bonneteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bài tây 1.2 Tên bịp bợm Danh từ giống đực Đồ bài tây Tên bịp bợm -
Bonnetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt kim 1.2 Người bán đồ dệt kim Danh từ giống đực Thợ dệt kim Người bán đồ... -
Bonnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ụ ngoài (của một công sự) 1.2 (hàng hải) buồm phụ 1.3 (nhiếp ảnh) lăng kính phụ Danh... -
Bonniche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục, nghĩa xấu) con sen, chị nụ Danh từ giống cái (thông tục, nghĩa xấu) con sen,... -
Bonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) boniê (đơn vị đo ruộng đất bằng từ 64 đến 148 a) Danh từ giống... -
Bono
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) tốt Phó từ (thông tục) tốt -
Bonsoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chào (buổi chiều hoặc buổi tối) Danh từ giống đực Lời chào (buổi chiều hoặc... -
Bonté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tốt, lòng nhân từ 1.2 (số nhiều) việc tốt; cử chỉ thân thiện 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Bonus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền giảm định suất (bảo hiểm) Danh từ giống đực Tiền giảm định suất (bảo hiểm) -
Bonze
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà sư 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) chóp bu Danh từ giống đực Nhà sư (thân mật, nghĩa xấu)... -
Bonzerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tăng viện Danh từ giống cái Tăng viện -
Boogie-woogie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu bugi ugi (nhạc, vũ) Danh từ giống đực Điệu bugi ugi (nhạc, vũ) -
Book
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ cá ngựa Danh từ giống đực Sổ cá ngựa -
Bookmaker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà cái cá ngựa Danh từ giống đực Nhà cái cá ngựa -
Boolien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ booléen booléen -
Boolienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boolien boolien
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.