Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bordoyer

Mục lục

Ngoại động từ

Vẽ đường viền (một bức tranh)

Xem thêm các từ khác

  • Bordure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường viền, khung, bờ, cạp, vành, rìa 1.2 (hàng hải) mép dưới (của buồm) Danh từ giống...
  • Bore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bo Danh từ giống đực ( hóa học) bo
  • Borgne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chột 1.2 Tồi tàn 1.3 Không rành mạch 1.4 (kỹ thuật, giải phẫu) tịt 1.5 Danh từ 1.6 Người chột Tính...
  • Boricisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc bo Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc bo
  • Borique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) boric Tính từ ( hóa học) boric Acide borique axit boric
  • Bornage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm mốc phân giới Danh từ giống đực Sự cắm mốc phân giới navigation au bornage (từ...
  • Bornal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mốc phân giới Tính từ Làm mốc phân giới Pierres bornales đá làm mốc phân giới
  • Bornale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bornal bornal
  • Borne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mốc, cột mốc (để phân chia địa giới, để đánh dấu một địa điểm...) 1.2 (thông tục)...
  • Borne-fontaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy nước (ở dọc đường phố) Danh từ giống cái Máy nước (ở dọc đường phố)
  • Borner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch giới hạn, phân giới 1.2 Hạn chế 1.3 Phản nghĩa Elargir, étendre Ngoại động từ Vạch...
  • Bornine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bocnin Danh từ giống cái (khoáng vật học) bocnin
  • Bornite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bocnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bocnit
  • Bornoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nheo mắt ngắm 1.2 Cắm sào ngắm để vạch thẳng (một con đường...) Ngoại động từ Nheo...
  • Borocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) borocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) borocanxit
  • Boronatrocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) boronatrocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) boronatrocanxit
  • Borosilicate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) borosilicat Danh từ giống đực ( hóa học) borosilicat
  • Borotitanate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) borotitanat Danh từ giống đực ( hóa học) borotitanat
  • Borrago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mồ hôi Danh từ giống đực (thực vật học) cây mồ hôi
  • Bort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải len thô 1.2 Kim cương mài (tán vụn để mài ngọc) Danh từ giống đực Vải len thô Kim...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top