Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boruration

Mục lục

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) sự thấm borua

Xem thêm các từ khác

  • Borure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) borua Danh từ giống đực ( hóa học) borua
  • Boréal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắc, ở Bắc Cực 2 Phản nghĩa 2.1 Austral Tính từ Bắc, ở Bắc Cực Hémisphère boréal bán cầu bắc...
  • Bosan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước kê (để uống) Danh từ giống đực Nước kê (để uống)
  • Boscot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) gù lưng 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người gù Tính từ (thông tục) gù lưng Danh từ (thông...
  • Boscotte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boscot boscot
  • Bosniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Bô-xni ( Nam Tư) Tính từ (thuộc) xứ Bô-xni ( Nam Tư)
  • Bosnien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bosniaque bosniaque
  • Bosnienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bosnien bosnien
  • Bosquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóm cây; lùm cây Danh từ giống đực Khóm cây; lùm cây
  • Boss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trưởng xưởng 1.2 Lãnh tụ (đảng phái) 1.3 (thân mật) chủ xí nghiệp 1.4 Đồng âm Bosse...
  • Bossage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mặt đá nổi (ở tường không trát vôi) Danh từ giống đực (kiến trúc) mặt...
  • Bosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bướu, u, ụ 1.2 Phản nghĩa Cavité, creux, trou 1.3 (hàng hải) dây cột 2 Đồng âm Boss 2.1 Avoir...
  • Bosselage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trau nổi (đồ sứ, đồ vàng bạc) Danh từ giống đực Sự trau nổi (đồ sứ, đồ...
  • Bosseler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trau nổi (đồ vàng bạc) 1.2 Làm gù lên, làm móp méo đi 1.3 Phản nghĩa Débosseler Ngoại động...
  • Bosselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chúm (đánh lươn) Danh từ giống cái Cái chúm (đánh lươn)
  • Bossellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trau nổi Danh từ giống đực Sự trau nổi
  • Bosselure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình trau nổi (ở đồ vàng bạc) 1.2 Ụ (trên một mặt) Danh từ giống cái Hình trau nổi (ở...
  • Bosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cột dây 1.2 Nội động từ 1.3 (thông tục) làm việc dữ, làm việc căng Ngoại động...
  • Bossette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cạnh hàm thiếc (ngựa) 1.2 Đinh đầu tròn (của thợ trải thảm...) Danh từ giống cái Cạnh...
  • Bosseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) tay (kẻ) làm việc dữ, tay (kẻ) làm việc căng Danh từ (thông tục) tay (kẻ) làm việc dữ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top