- Từ điển Pháp - Việt
Boutique
|
Danh từ giống cái
Quán hàng
Đồ nghề (của thợ thủ công)
Thùng giữ cá, khoang giữ cá
(thân mật) nhà không ra hồn, nơi làm việc không ra hồn
Xem thêm các từ khác
-
Boutiquier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ quán Danh từ Chủ quán -
Boutisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đá xây ngang Danh từ giống cái (kiến trúc) đá xây ngang -
Boutoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mõm (lợn rừng) Danh từ giống đực Mõm (lợn rừng) coup de boutoir cú điếng người (đen,... -
Bouton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nụ, mầm 1.2 Mụn (mọc ở da) 1.3 Cúc khuy (ở áo) 1.4 Núm, nút Danh từ giống đực Nụ, mầm... -
Bouton-d'argent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương kỳ thảo 1.2 (thực vật học) cây cúc mẫu Danh từ giống đực... -
Bouton-d'or
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khuy vàng (họ mao lương) Danh từ giống đực (thực vật học) cây khuy... -
Bouton-poussoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút bấm (điện) Danh từ giống đực Nút bấm (điện) -
Bouton-pression
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuy bấm Danh từ giống đực Khuy bấm -
Boutonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cài khuy 1.2 Kiểu cài khuy (của áo) Danh từ giống đực Sự cài khuy Kiểu cài khuy (của... -
Boutonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ra nụ Danh từ giống đực Sự ra nụ -
Boutonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cài khuy 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ra nụ (cây) 2 Ngoại động từ 2.1 Cài khuy 2.2 Chạm núm... -
Boutonneuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mụn Tính từ Có mụn Visage boutonneux mặt có mụn -
Boutonneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mụn Tính từ Có mụn Visage boutonneux mặt có mụn -
Boutonnière
Danh từ giống cái Lỗ khuy, lỗ khuyết Bouton et boutonnière khuy và lỗ khuy Boutonnière du sous-capillaire (giải phẫu) lỗ khuy của... -
Boutonné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cài khuy 1.2 Bí mật; bí hiểm; không cởi mở 1.3 Có núm Tính từ Cài khuy Bí mật; bí hiểm; không cởi... -
Bouturage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự giâm Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự giâm -
Bouture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành giâm Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành giâm -
Bouturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) giâm Ngoại động từ (nông nghiệp) giâm Bouturer des m‰riers giâm dâu tằm -
Bouveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) lò xuyên vỉa Danh từ giống đực (ngành mỏ) lò xuyên vỉa -
Bouverie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng bò Danh từ giống cái Chuồng bò
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.