- Từ điển Pháp - Việt
Bouvillon
Xem thêm các từ khác
-
Bouvière
Danh từ Người chăn bò -
Bouvreuil
Mục lục 1 Bản mẫu:Bouvreuil 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim sẻ ức đỏ Bản mẫu:Bouvreuil Danh từ giống... -
Bovarysme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) tâm trạng bất mãn Danh từ giống đực (tâm lý học) tâm trạng bất mãn -
Bovin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loài bò Tính từ (thuộc) loài bò Races bovines các nòi bò -
Bovine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loài bò Tính từ (thuộc) loài bò Races bovines các nòi bò -
Bow-window
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa sổ lồi (ra ngoài tường) Danh từ giống đực Cửa sổ lồi (ra ngoài tường) -
Bowling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi baulinh (lối chơi ky ở Mỹ) Danh từ giống đực Trò chơi baulinh (lối chơi ky ở... -
Bowstring
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) xà dây cung Danh từ giống đực (kiến trúc) xà dây cung -
Box
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều boxes) 1.1 Ngăn (chuồng ngựa để nhốt riêng từng con; nhà xe để riêng từng xe,... -
Box-calf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da bốt can (da bê thuộc) Danh từ giống đực Da bốt can (da bê thuộc) -
Box-office
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) mức thành công (tính theo số tiền thu được) Danh từ giống đực (sân khấu)... -
Boxe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) quyền Anh Danh từ giống cái (thể dục thể thao) quyền Anh -
Boxer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đấu quyền Anh 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thân mật) đấm, đánh Nội động từ Đấu quyền Anh... -
Boxeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Võ sĩ quyền Anh Danh từ giống đực Võ sĩ quyền Anh -
Boy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh bồi Danh từ giống đực Anh bồi -
Boy-scout
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều boy-scouts) Danh từ giống đực ( số nhiều boy-scouts) scout scout -
Boyau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruột (súc vật) 1.2 Dây ruột cừu (để làm vợt, làm dây đàn...) 1.3 Đường hầm 1.4 Đường... -
Boyauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi làm lòng (lợn, bò...) 1.2 Sự làm lòng Danh từ giống cái Nơi làm lòng (lợn, bò...) Sự... -
Boycottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩy chay Danh từ giống đực Sự tẩy chay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.