Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bracelet-montre

Mục lục

Danh từ giống đực

Đồng hồ đeo tay

Xem thêm các từ khác

  • Brachial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem bras l 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (giải phẫu) xem bras l Artère brachiale động mạch...
  • Brachiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem bras l 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (giải phẫu) xem bras l Artère brachiale động mạch...
  • Brachialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau cánh tay Danh từ giống cái (y học) đau cánh tay
  • Brachiopode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật tay cuộn 1.2 ( số nhiều) ngành tay cuộn Danh từ giống đực...
  • Brachiosaurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn tay ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn...
  • Brachiotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt cánh tay (thai nhi) Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt cánh...
  • Brachistochrone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường đoản thời Danh từ giống cái (toán học) đường đoản thời
  • Brachycéphale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) đầu ngắn 2 Danh từ 2.1 (nhân loại học) người đầu ngắn Tính từ (nhân loại...
  • Brachydactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) ngón ngắn Tính từ (nhân loại học) (có) ngón ngắn
  • Brachydactylie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) dạng ngắn ngón Danh từ giống cái (nhân loại học) dạng ngắn ngón
  • Brachygnathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) dạng ngắn hàm Danh từ giống cái (nhân loại học) dạng ngắn hàm
  • Brachylogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự lược từ ngữ Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự lược từ ngữ
  • Brachyoures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) Danh từ giống đực ( số nhiều) brachyures brachyures
  • Brachyures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân bộ cua Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Braconnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc săn bắn trái phép; việc đánh cá trái phép Danh từ giống đực Việc săn bắn trái...
  • Braconner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Săn bắn trái phép; đánh cá trái phép Nội động từ Săn bắn trái phép; đánh cá trái phép
  • Braconnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người săn bắn trái phép; người đánh cá trái phép Danh từ giống đực Người săn bắn...
  • Braconnière

    Danh từ giống cái (sử học) váy giáp (váy bằng sắt che mông và đùi)
  • Bractéal

    Tính từ (thuộc) lá bắc
  • Bradel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu đóng (sách) braden Danh từ giống đực Kiểu đóng (sách) braden
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top