- Từ điển Pháp - Việt
Brancard
|
Danh từ giống đực
Đòn cáng; cáng, băng ca
Càng (xe)
Xem thêm các từ khác
-
Brancarder
Mục lục 1 Động từ 1.1 (khiêng bằng) cáng Động từ (khiêng bằng) cáng -
Brancardier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người khiêng cáng Danh từ giống đực Người khiêng cáng -
Branchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành lá 1.2 ( số nhiều) cành (đã chặt ra) 1.3 (thơ ca) gạc (nai, hươu) Danh từ giống đực... -
Branche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cành, nhánh 2 Phản nghĩa Tronc, souche 2.1 Ngành Danh từ giống cái Cành, nhánh Branche d\'oranger... -
Branchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mắc, sự nối 1.2 Ống nhánh; đường nhánh Danh từ giống đực Sự mắc, sự nối Le... -
Brancher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đậu trên cành (chim) 1.2 Ngoại động từ 1.3 Phân nhánh (phân đường ống chính thành nhiều nhánh... -
Branchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cành con Danh từ giống cái Cành con -
Branchial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem branchie Tính từ Xem branchie fentes branchiales khe mang -
Branchiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem branchie Tính từ Xem branchie fentes branchiales khe mang -
Branchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mang (cá, tôm...) Danh từ giống cái (động vật học) mang (cá, tôm...) -
Branchillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành con Danh từ giống đực Cành con -
Branchiopode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật chân mang 1.2 ( số nhiều) bộ chân mang Danh từ giống đực... -
Branchiosaurus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn mang ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn... -
Branchu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cành Tính từ (có) nhiều cành Arbre branchu cây nhiều cành -
Branchue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cành Tính từ (có) nhiều cành Arbre branchu cây nhiều cành -
Branchure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái branchage branchage -
Brandade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món brandat (cá moruy chắn) Danh từ giống cái Món brandat (cá moruy chắn) -
Brande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây bụi (làm thành tầng cây dưới rừng) 1.2 Vùng đất toàn cây bụi Danh từ giống cái Cây... -
Brandebourg
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình trang trí khuyết áo Danh từ giống đực Hình trang trí khuyết áo -
Brandebourgeois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brăng-đơ-bua 1.2 (thuộc) thành phố Brăng-đơ-bua ( Đức) Tính từ (thuộc) xứ Brăng-đơ-bua...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.