Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bronzer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm giả nước đồng thanh
Làm rám
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) làm chai cứng

Xem thêm các từ khác

  • Bronzeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm giả nước đồng thanh (trên kim loại, trên gỗ) Danh từ giống đực Thợ làm giả...
  • Bronzier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đồng thanh Danh từ giống đực Thợ đồng thanh
  • Bronzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bronzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bronzit
  • Brook

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hào nước (phải vượt qua trong cuộc đua vượt rào) Danh từ giống đực Hào nước (phải...
  • Broquart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực brocard 3 3
  • Broquelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá mót (trong kho nhà máy) Danh từ giống đực Thuốc lá mót (trong kho nhà máy)
  • Broquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinh mũ Danh từ giống cái Đinh mũ
  • Broquille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) phút 1.2 Đồ đánh tráo (để ăn cắp) Danh từ giống cái (tiếng lóng,...
  • Broquillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút thùng Danh từ giống đực Nút thùng
  • Brossage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chải Danh từ giống đực Sự chải
  • Brosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn chải 1.2 (động vật học) (hàng lông) bàn chải (ở chân ong) 1.3 (hội họa) bút lông cứng...
  • Brosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chải 1.2 Vẽ, phác 1.3 (thể dục thể thao) đập xoáy (quả bóng) 1.4 Nội động từ 1.5 (săn...
  • Brosserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm bàn chải 1.2 Nghề buôn bàn chải 1.3 Xưởng làm bàn chải Danh từ giống cái Nghề...
  • Brosseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy chải Danh từ giống cái (ngành dệt) máy chải
  • Brossier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm bàn chải Danh từ Thợ làm bàn chải
  • Brossoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn chải thợ đúc Danh từ giống đực Bàn chải thợ đúc
  • Brou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ quả hồ đào, vỏ quả hạch 1.2 Đồng âm Brout Danh từ giống đực Vỏ quả hồ đào,...
  • Brouelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải len thô Danh từ giống cái Vải len thô
  • Brouet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) canh, nước canh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) canh, nước canh
  • Brouettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chở bằng xe cút kít Danh từ giống đực Sự chở bằng xe cút kít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top