Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cabotage

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) hàng hải ven bờ

Xem thêm các từ khác

  • Caboter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) chạy ven bờ (tàu bè) Nội động từ (hàng hải) chạy ven bờ (tàu bè)
  • Caboteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu buôn ven bờ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thủy thủ tàu ven bờ Danh từ giống đực...
  • Cabotin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rởm 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người rởm 1.4 (thân mật) diễn viên tồi Tính từ (thân...
  • Cabotinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thói rởm 1.2 (thân mật) lối diễn tồi (của diễn viên) Danh từ giống đực...
  • Cabotine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rởm 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người rởm 1.4 (thân mật) diễn viên tồi Tính từ (thân...
  • Cabotiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) giở trò rởm Nội động từ (thân mật) giở trò rởm
  • Caboulot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiệm cà phê xoàng Danh từ giống đực (thông tục) tiệm cà phê xoàng
  • Cabrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chồm lên 1.2 (nghĩa bóng) sự lồng lên Danh từ giống đực Sự chồm lên (nghĩa bóng)...
  • Cabrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chồm lên 1.2 (hàng không) làm ghềnh mũi lên 1.3 (nghĩa bóng) làm lồng lên, làm cho chống...
  • Cabresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây câu biển Danh từ giống cái Dây câu biển
  • Cabretelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da dê thuộc mỏng, da cừu thuộc mỏng Danh từ giống cái Da dê thuộc mỏng, da cừu thuộc...
  • Cabrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kèn da dê Danh từ giống cái Kèn da dê
  • Cabri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dê con Danh từ giống đực Dê con
  • Cabriole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nhảy lộn nhào 1.2 Cái nhảy cất bốn vó (của ngựa) 1.3 Bước nhảy chạm đùi vào nhau...
  • Cabrioler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy lộn nhào Nội động từ Nhảy lộn nhào
  • Cabriolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe độc mã nhẹ 1.2 Xe ô tô cabriôle (có mui tháo được) 1.3 Ghế tựa có tay 1.4 Mũ trật...
  • Cabré

    Tính từ (nghĩa bóng) lồng lên
  • Cabus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chou cabus chou cabus
  • Caca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) cứt 1.2 Rác rưởi Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) cứt Rác...
  • Cacaber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim đa đa) Nội động từ Kêu (chim đa đa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top