Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cahier

Mục lục

Danh từ giống đực

Quyển vở
(ngành in) tay, tập
(thường số nhiều) tập san
(sử học) tập điều trần (dâng lên vua)

Xem thêm các từ khác

  • Cahin-caha

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) loạc choạc nhọc nhằn 1.2 Phản nghĩa Aisément, lestement Phó ngữ (thân mật) loạc choạc...
  • Cahnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canit
  • Cahot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xóc (của xe đi trên đường gập ghềnh) 1.2 Nỗi gian nan; mối trở ngại 1.3 Đồng âm...
  • Cahotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xóc (của xe cộ) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Cahotant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xóc 1.2 Gian nan; đầy trở ngại Tính từ Xóc Chemin cahatant con đường xóc Voiture cahotante chiếc xe xóc...
  • Cahotante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xóc 1.2 Gian nan; đầy trở ngại Tính từ Xóc Chemin cahatant con đường xóc Voiture cahotante chiếc xe xóc...
  • Cahotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xóc (của xe cộ) Danh từ giống đực Sự xóc (của xe cộ)
  • Cahoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xóc 2 Ngoại động từ 2.1 Làm cho xóc 2.2 Làm cho gian truân Nội động từ Xóc La voiture cahote xe...
  • Cahoteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) xóc Tính từ (làm cho) xóc Chemin cahoteux con đường (làm cho xe) xóc
  • Cahoteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) xóc Tính từ (làm cho) xóc Chemin cahoteux con đường (làm cho xe) xóc
  • Cahute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều Danh từ giống cái Túp lều
  • Cailcedrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ xà cừ Danh từ giống đực Gỗ xà cừ
  • Caillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đông (thành) cục 1.2 Sự đông (thành) cục Danh từ giống đực Sự làm đông (thành)...
  • Caillasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá giăm Danh từ giống cái Đá giăm
  • Caille

    Mục lục 1 Bản mẫu:Caille 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) chim cay Bản mẫu:Caille Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Caille-lait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa đông Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa đông
  • Caillebotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng thợ giày (để đựng, chỉ, giùi...) Danh từ giống đực Thúng thợ giày (để đựng,...
  • Caillebotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tấm đậy của boong 1.2 Tấm giát đường (để đi qua chỗ đất lấy bùn) 1.3...
  • Caillebotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cục sữa đông Danh từ giống cái Cục sữa đông
  • Caillebotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đông (thành) cục 1.2 Nội động từ 1.3 Đông (thành) cục Ngoại động từ Làm cho đông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top