- Từ điển Pháp - Việt
Camponote
Xem thêm các từ khác
-
Campos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) phép nghỉ Danh từ giống đực (thân mật) phép nghỉ Donner campos aux élèves cho... -
Campsis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đăng tiêu Danh từ giống cái (thực vật học) cây đăng tiêu -
Camptodactylie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng cong ngón Danh từ giống cái (y học) chứng cong ngón -
Campus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu sân bãi (của một trờưng đại học ở Mỹ) 1.2 Khu học xá Danh từ giống đực Khu sân... -
Campylotrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) cong (noãn) Tính từ (thực vật học) cong (noãn) -
Camus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn mà tẹt (mũi) Tính từ Ngắn mà tẹt (mũi) camard ) -
Camuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn mà tẹt (mũi) Tính từ Ngắn mà tẹt (mũi) camard ) -
Camée
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đá màu chạm nổi 2 Phản nghĩa 2.1 Intaille Danh từ giống đực đá màu chạm nổi Camé, camer... -
Caméra
Danh từ giống cái Kamêra, máy quay phim, máy quay hình Caméra photographique [[]] máy chụp ảnh Caméra de prise de vue máy ghi hình Caméra... -
Can
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mảnh gạch Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mảnh gạch -
Canabassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán gai dầu; người bán vải gai dầu Danh từ giống đực Người bán gai dầu; người... -
Canada
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Táo canada Danh từ giống đực Táo canada -
Canadianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Ca-na-đa Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc... -
Canadien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ca-na-đa Tính từ (thuộc) Ca-na-đa -
Canadienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo vét canađiên (lót da cừu) 1.2 Xuồng canađiên Danh từ giống cái Áo vét canađiên (lót da... -
Canadite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canađit -
Canaigre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cây chút chít chát Danh từ giống cái (thông tục) cây chút chít chát -
Canaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ vô lại; tụi vô lại 2 Tính từ 2.1 Vô lại Danh từ giống cái Đồ vô lại; tụi vô... -
Canaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính vô lại 1.2 Hành động vô lại Danh từ giống cái Tính vô lại Hành động vô lại -
Canal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sông đào, kênh 1.2 Ống 1.3 (địa chất, địa lý) nhánh (sông); eo (biển) Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.