- Từ điển Pháp - Việt
Caprifiguier
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây vả rừng
Xem thêm các từ khác
-
Caprimulgiformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ cú muỗi (chim) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Caprin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chèvre Tính từ Xem chèvre L\'espèce caprine loài dê -
Caprine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chèvre Tính từ Xem chèvre L\'espèce caprine loài dê -
Caprique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide caprique ) ( hóa học) axit capric -
Caproine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) caproin Danh từ giống cái ( hóa học) caproin -
Caprolactame
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Caprolactam (để chế chất làm sợi nhân tạo) Danh từ giống đực Caprolactam (để chế chất... -
Caprolactone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) caprolacton Danh từ giống cái ( hóa học) caprolacton -
Capron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả dâu chua Danh từ giống đực Quả dâu chua -
Capronler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu chua -
Caprylique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide caprylique ) ( hóa học) axit caprilic -
Capsage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách xếp lá thuốc (trước khi thái) Danh từ giống đực Cách xếp lá thuốc (trước khi... -
Capse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) ống quyển (để giấy tờ, của người La Mã) Danh từ giống cái (sử học) ống... -
Capsella
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tề thái, cây quả tim Danh từ giống cái (thực vật học) cây tề thái,... -
Capser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp (lá thuốc, trước khi thái) Ngoại động từ Xếp (lá thuốc, trước khi thái) -
Capsicine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Capxixin (trong ớt) Danh từ giống cái Capxixin (trong ớt) -
Capsicum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ớt Danh từ giống đực (thực vật học) cây ớt -
Capsulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc miệng chai (bằng bao thiếc) 1.2 Phản nghĩa Décapsulage Danh từ giống đực Sự bọc... -
Capsulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ capsule I 3 3 -
Capsulateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bọc miệng chai (bằng bao thiếc) Danh từ giống đực Máy bọc miệng chai (bằng bao thiếc) -
Capsule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu; dược học) bao 1.2 (thực vật học) quả nang, túi bào tử (của rêu) 1.3 Hạt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.